Vòng bi 3579/3525 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 3579/3525
Bearings SKF 14283, | Vòng bi côn SKF 14283, | Bạc đạn côn SKF 14283, |
Bearings SKF 14284, | Vòng bi côn SKF 14284, | Bạc đạn côn SKF 14284, |
Bearings SKF 14299, | Vòng bi côn SKF 14299, | Bạc đạn côn SKF 14299, |
Bearings SKF 16143, | Vòng bi côn SKF 16143, | Bạc đạn côn SKF 16143, |
Bearings SKF 1620, | Vòng bi côn SKF 1620, | Bạc đạn côn SKF 1620, |
Bearings SKF 16282, | Vòng bi côn SKF 16282, | Bạc đạn côn SKF 16282, |
Bearings SKF 16283, | Vòng bi côn SKF 16283, | Bạc đạn côn SKF 16283, |
Bearings SKF 16284, | Vòng bi côn SKF 16284, | Bạc đạn côn SKF 16284, |
Bearings SKF 1674, | Vòng bi côn SKF 1674, | Bạc đạn côn SKF 1674, |
Bearings SKF 16929, | Vòng bi côn SKF 16929, | Bạc đạn côn SKF 16929, |
Bearings SKF 16986, | Vòng bi côn SKF 16986, | Bạc đạn côn SKF 16986, |
Bearings SKF 1729, | Vòng bi côn SKF 1729, | Bạc đạn côn SKF 1729, |
Bearings SKF 1730, | Vòng bi côn SKF 1730, | Bạc đạn côn SKF 1730, |
Bearings SKF 1730, | Vòng bi côn SKF 1730, | Bạc đạn côn SKF 1730, |
Bearings SKF 1774, | Vòng bi côn SKF 1774, | Bạc đạn côn SKF 1774, |
Bearings SKF 1775, | Vòng bi côn SKF 1775, | Bạc đạn côn SKF 1775, |
Bearings SKF 17830, | Vòng bi côn SKF 17830, | Bạc đạn côn SKF 17830, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 3579/3525
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 3579/3525
Bearings 09070/09196 SKF, | Vòng bi côn 09070/09196 SKF, | Bạc đạn côn 09070/09196 SKF, |
Bearings 09070/09201 SKF, | Vòng bi côn 09070/09201 SKF, | Bạc đạn côn 09070/09201 SKF, |
Bearings 09074/09194 SKF, | Vòng bi côn 09074/09194 SKF, | Bạc đạn côn 09074/09194 SKF, |
Bearings 09074/09194-S SKF, | Vòng bi côn 09074/09194-S SKF, | Bạc đạn côn 09074/09194-S SKF, |
Bearings 09074/09195 SKF, | Vòng bi côn 09074/09195 SKF, | Bạc đạn côn 09074/09195 SKF, |
Bearings 09074/09196 SKF, | Vòng bi côn 09074/09196 SKF, | Bạc đạn côn 09074/09196 SKF, |
Bearings 09074/09201 SKF, | Vòng bi côn 09074/09201 SKF, | Bạc đạn côn 09074/09201 SKF, |
Bearings 09075/09194 SKF, | Vòng bi côn 09075/09194 SKF, | Bạc đạn côn 09075/09194 SKF, |
Bearings 09075/09195 SKF, | Vòng bi côn 09075/09195 SKF, | Bạc đạn côn 09075/09195 SKF, |
Bearings 09075/09196 SKF, | Vòng bi côn 09075/09196 SKF, | Bạc đạn côn 09075/09196 SKF, |
Bearings 09075/09201 SKF, | Vòng bi côn 09075/09201 SKF, | Bạc đạn côn 09075/09201 SKF, |
Bearings 09076/09194 SKF, | Vòng bi côn 09076/09194 SKF, | Bạc đạn côn 09076/09194 SKF, |
Bearings 09076/09195 SKF, | Vòng bi côn 09076/09195 SKF, | Bạc đạn côn 09076/09195 SKF, |
Bearings 09076/09196 SKF, | Vòng bi côn 09076/09196 SKF, | Bạc đạn côn 09076/09196 SKF, |
Bearings 09076/09201 SKF, | Vòng bi côn 09076/09201 SKF, | Bạc đạn côn 09076/09201 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 3579/3525
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG