Vòng bi 31597/31521- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 31597/31521
Bearings SKF 14116-14284, | Vòng bi côn SKF 14116-14284, | Bạc đạn côn SKF 14116-14284, |
Bearings SKF 14116-14299, | Vòng bi côn SKF 14116-14299, | Bạc đạn côn SKF 14116-14299, |
Bearings SKF 14116W-14284, | Vòng bi côn SKF 14116W-14284, | Bạc đạn côn SKF 14116W-14284, |
Bearings SKF 14116W-14299, | Vòng bi côn SKF 14116W-14299, | Bạc đạn côn SKF 14116W-14299, |
Bearings SKF 14119-14284, | Vòng bi côn SKF 14119-14284, | Bạc đạn côn SKF 14119-14284, |
Bearings SKF 14119A-14299, | Vòng bi côn SKF 14119A-14299, | Bạc đạn côn SKF 14119A-14299, |
Bearings SKF 14120-14283, | Vòng bi côn SKF 14120-14283, | Bạc đạn côn SKF 14120-14283, |
Bearings SKF 14120-14284, | Vòng bi côn SKF 14120-14284, | Bạc đạn côn SKF 14120-14284, |
Bearings SKF 14120-14299, | Vòng bi côn SKF 14120-14299, | Bạc đạn côn SKF 14120-14299, |
Bearings SKF 14121-14283, | Vòng bi côn SKF 14121-14283, | Bạc đạn côn SKF 14121-14283, |
Bearings SKF 14121-14284, | Vòng bi côn SKF 14121-14284, | Bạc đạn côn SKF 14121-14284, |
Bearings SKF 14121-14299, | Vòng bi côn SKF 14121-14299, | Bạc đạn côn SKF 14121-14299, |
Bearings SKF 14123AA-14273, | Vòng bi côn SKF 14123AA-14273, | Bạc đạn côn SKF 14123AA-14273, |
Bearings SKF 14124-14272, | Vòng bi côn SKF 14124-14272, | Bạc đạn côn SKF 14124-14272, |
Bearings SKF 14124-14273, | Vòng bi côn SKF 14124-14273, | Bạc đạn côn SKF 14124-14273, |
Bearings SKF 14124-14274, | Vòng bi côn SKF 14124-14274, | Bạc đạn côn SKF 14124-14274, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 31597/31521
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 31597/31521
Bearings 26886/26822A SKF, | Vòng bi côn 26886/26822A SKF, | Bạc đạn côn 26886/26822A SKF, |
Bearings 26886/26823 SKF, | Vòng bi côn 26886/26823 SKF, | Bạc đạn côn 26886/26823 SKF, |
Bearings 26886/26824 SKF, | Vòng bi côn 26886/26824 SKF, | Bạc đạn côn 26886/26824 SKF, |
Bearings 26886/26830 SKF, | Vòng bi côn 26886/26830 SKF, | Bạc đạn côn 26886/26830 SKF, |
Bearings 28580/28521 SKF, | Vòng bi côn 28580/28521 SKF, | Bạc đạn côn 28580/28521 SKF, |
Bearings 28580/28523 SKF, | Vòng bi côn 28580/28523 SKF, | Bạc đạn côn 28580/28523 SKF, |
Bearings 28580/28526 SKF, | Vòng bi côn 28580/28526 SKF, | Bạc đạn côn 28580/28526 SKF, |
Bearings 28580/28527RB SKF, | Vòng bi côn 28580/28527RB SKF, | Bạc đạn côn 28580/28527RB SKF, |
Bearings 28580A/28521 SKF, | Vòng bi côn 28580A/28521 SKF, | Bạc đạn côn 28580A/28521 SKF, |
Bearings 28580A/28523 SKF, | Vòng bi côn 28580A/28523 SKF, | Bạc đạn côn 28580A/28523 SKF, |
Bearings 28580A/28527RB SKF, | Vòng bi côn 28580A/28527RB SKF, | Bạc đạn côn 28580A/28527RB SKF, |
Bearings 28678/28621 SKF, | Vòng bi côn 28678/28621 SKF, | Bạc đạn côn 28678/28621 SKF, |
Bearings 28678/28622 SKF, | Vòng bi côn 28678/28622 SKF, | Bạc đạn côn 28678/28622 SKF, |
Bearings 28678/28622A SKF, | Vòng bi côn 28678/28622A SKF, | Bạc đạn côn 28678/28622A SKF, |
Bearings 28678/28622P SKF, | Vòng bi côn 28678/28622P SKF, | Bạc đạn côn 28678/28622P SKF, |
Bearings 28678/28623 SKF, | Vòng bi côn 28678/28623 SKF, | Bạc đạn côn 28678/28623 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 31597/31521
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG