Vòng bi 28580/28521- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 28580/28521
Bearings 31597-523RB SKF, | Vòng bi côn 31597-523RB SKF, | Bạc đạn côn 31597-523RB SKF, |
Bearings 33889-33821 SKF, | Vòng bi côn 33889-33821 SKF, | Bạc đạn côn 33889-33821 SKF, |
Bearings 33889-33822 SKF, | Vòng bi côn 33889-33822 SKF, | Bạc đạn côn 33889-33822 SKF, |
Bearings 33889N-/33822 SKF, | Vòng bi côn 33889N-/33822 SKF, | Bạc đạn côn 33889N-/33822 SKF, |
Bearings 342-332 SKF, | Vòng bi côn 342-332 SKF, | Bạc đạn côn 342-332 SKF, |
Bearings 342-32A SKF, | Vòng bi côn 342-32A SKF, | Bạc đạn côn 342-32A SKF, |
Bearings 342-32A SKF, | Vòng bi côn 342-32A SKF, | Bạc đạn côn 342-32A SKF, |
Bearings 342-32A SKF, | Vòng bi côn 342-32A SKF, | Bạc đạn côn 342-32A SKF, |
Bearings 342-32A SKF, | Vòng bi côn 342-32A SKF, | Bạc đạn côn 342-32A SKF, |
Bearings 342X-332A SKF, | Vòng bi côn 342X-332A SKF, | Bạc đạn côn 342X-332A SKF, |
Bearings 342X-333A SKF, | Vòng bi côn 342X-333A SKF, | Bạc đạn côn 342X-333A SKF, |
Bearings 342X-33AS SKF, | Vòng bi côn 342X-33AS SKF, | Bạc đạn côn 342X-33AS SKF, |
Bearings 3479-3420 SKF, | Vòng bi côn 3479-3420 SKF, | Bạc đạn côn 3479-3420 SKF, |
Bearings 3479-3422 SKF, | Vòng bi côn 3479-3422 SKF, | Bạc đạn côn 3479-3422 SKF, |
Bearings 3479-3426 SKF, | Vòng bi côn 3479-3426 SKF, | Bạc đạn côn 3479-3426 SKF, |
Bearings 3479-3431 SKF, | Vòng bi côn 3479-3431 SKF, | Bạc đạn côn 3479-3431 SKF, |
Bearings 3579-3520 SKF, | Vòng bi côn 3579-3520 SKF, | Bạc đạn côn 3579-3520 SKF, |
Bearings 3579-3525 SKF, | Vòng bi côn 3579-3525 SKF, | Bạc đạn côn 3579-3525 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 28580/28521
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 28580/28521
Vòng bi 342-32A SKF, | Bạc đạn 342-32A SKF, | Ổ bi 342-32A SKF, |
Vòng bi 342X-332A SKF, | Bạc đạn 342X-332A SKF, | Ổ bi 342X-332A SKF, |
Vòng bi 342X-333A SKF, | Bạc đạn 342X-333A SKF, | Ổ bi 342X-333A SKF, |
Vòng bi 342X-33AS SKF, | Bạc đạn 342X-33AS SKF, | Ổ bi 342X-33AS SKF, |
Vòng bi 3479-3420 SKF, | Bạc đạn 3479-3420 SKF, | Ổ bi 3479-3420 SKF, |
Vòng bi 3479-3422 SKF, | Bạc đạn 3479-3422 SKF, | Ổ bi 3479-3422 SKF, |
Vòng bi 3479-3426 SKF, | Bạc đạn 3479-3426 SKF, | Ổ bi 3479-3426 SKF, |
Vòng bi 3479-3431 SKF, | Bạc đạn 3479-3431 SKF, | Ổ bi 3479-3431 SKF, |
Vòng bi 3579-3520 SKF, | Bạc đạn 3579-3520 SKF, | Ổ bi 3579-3520 SKF, |
Vòng bi 3579-3525 SKF, | Bạc đạn 3579-3525 SKF, | Ổ bi 3579-3525 SKF, |
Vòng bi 3579-3526 SKF, | Bạc đạn 3579-3526 SKF, | Ổ bi 3579-3526 SKF, |
Vòng bi 3579-3530 SKF, | Bạc đạn 3579-3530 SKF, | Ổ bi 3579-3530 SKF, |
Vòng bi 368-362 SKF, | Bạc đạn 368-362 SKF, | Ổ bi 368-362 SKF, |
Vòng bi 368-62A SKF, | Bạc đạn 368-62A SKF, | Ổ bi 368-62A SKF, |
Vòng bi 368-2AC SKF, | Bạc đạn 368-2AC SKF, | Ổ bi 368-2AC SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 28580/28521
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG