Vòng bi 26886/26824 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 26886/26824
Bearings 26877-6822A SKF, | Vòng bi côn 26877-6822A SKF, | Bạc đạn côn 26877-6822A SKF, |
Bearings 26877-26823 SKF, | Vòng bi côn 26877-26823 SKF, | Bạc đạn côn 26877-26823 SKF, |
Bearings 26877-26824 SKF, | Vòng bi côn 26877-26824 SKF, | Bạc đạn côn 26877-26824 SKF, |
Bearings 26877-26830 SKF, | Vòng bi côn 26877-26830 SKF, | Bạc đạn côn 26877-26830 SKF, |
Bearings 26884-26820 SKF, | Vòng bi côn 26884-26820 SKF, | Bạc đạn côn 26884-26820 SKF, |
Bearings 26884-26821 SKF, | Vòng bi côn 26884-26821 SKF, | Bạc đạn côn 26884-26821 SKF, |
Bearings 26884-26822 SKF, | Vòng bi côn 26884-26822 SKF, | Bạc đạn côn 26884-26822 SKF, |
Bearings 26884-6822A SKF, | Vòng bi côn 26884-6822A SKF, | Bạc đạn côn 26884-6822A SKF, |
Bearings 26884-26823 SKF, | Vòng bi côn 26884-26823 SKF, | Bạc đạn côn 26884-26823 SKF, |
Bearings 26884-26824 SKF, | Vòng bi côn 26884-26824 SKF, | Bạc đạn côn 26884-26824 SKF, |
Bearings 26884-26830 SKF, | Vòng bi côn 26884-26830 SKF, | Bạc đạn côn 26884-26830 SKF, |
Bearings 26886-26820 SKF, | Vòng bi côn 26886-26820 SKF, | Bạc đạn côn 26886-26820 SKF, |
Bearings 26886-26821 SKF, | Vòng bi côn 26886-26821 SKF, | Bạc đạn côn 26886-26821 SKF, |
Bearings 26886-26822 SKF, | Vòng bi côn 26886-26822 SKF, | Bạc đạn côn 26886-26822 SKF, |
Bearings 26886-6822A SKF, | Vòng bi côn 26886-6822A SKF, | Bạc đạn côn 26886-6822A SKF, |
Bearings 26886-26823 SKF, | Vòng bi côn 26886-26823 SKF, | Bạc đạn côn 26886-26823 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 26886/26824
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 26886/26824
Vòng bi 28678-28621 SKF, | Bạc đạn 28678-28621 SKF, | Ổ bi 28678-28621 SKF, |
Vòng bi 28678-28622 SKF, | Bạc đạn 28678-28622 SKF, | Ổ bi 28678-28622 SKF, |
Vòng bi 28678-8622A SKF, | Bạc đạn 28678-8622A SKF, | Ổ bi 28678-8622A SKF, |
Vòng bi 28678-8622P SKF, | Bạc đạn 28678-8622P SKF, | Ổ bi 28678-8622P SKF, |
Vòng bi 28678-28623 SKF, | Bạc đạn 28678-28623 SKF, | Ổ bi 28678-28623 SKF, |
Vòng bi 29168-29334 SKF, | Bạc đạn 29168-29334 SKF, | Ổ bi 29168-29334 SKF, |
Vòng bi 2973-2924 SKF, | Bạc đạn 2973-2924 SKF, | Ổ bi 2973-2924 SKF, |
Vòng bi 2973-2925 SKF, | Bạc đạn 2973-2925 SKF, | Ổ bi 2973-2925 SKF, |
Vòng bi 31597-31520 SKF, | Bạc đạn 31597-31520 SKF, | Ổ bi 31597-31520 SKF, |
Vòng bi 31597-31521 SKF, | Bạc đạn 31597-31521 SKF, | Ổ bi 31597-31521 SKF, |
Vòng bi 31597-523RB SKF, | Bạc đạn 31597-523RB SKF, | Ổ bi 31597-523RB SKF, |
Vòng bi 33889-33821 SKF, | Bạc đạn 33889-33821 SKF, | Ổ bi 33889-33821 SKF, |
Vòng bi 33889-33822 SKF, | Bạc đạn 33889-33822 SKF, | Ổ bi 33889-33822 SKF, |
Vòng bi 33889N-/33822 SKF, | Bạc đạn 33889N-/33822 SKF, | Ổ bi 33889N-/33822 SKF, |
Vòng bi 342-332 SKF, | Bạc đạn 342-332 SKF, | Ổ bi 342-332 SKF, |
Vòng bi 342-32A SKF, | Bạc đạn 342-32A SKF, | Ổ bi 342-32A SKF, |
Vòng bi 342-32A SKF, | Bạc đạn 342-32A SKF, | Ổ bi 342-32A SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 26886/26824
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG