Vòng bi 3378/3320 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 3378/3320
Bearing 15120/15250X NSK, | Bearings 15120/15250X NSK, | Vòng bi côn 15120/15250X NSK, |
Bearing 17580/17520 NSK, | Bearings 17580/17520 NSK, | Vòng bi côn 17580/17520 NSK, |
Bearing 18200/18335E NSK, | Bearings 18200/18335E NSK, | Vòng bi côn 18200/18335E NSK, |
Bearing 18200/18335X NSK, | Bearings 18200/18335X NSK, | Vòng bi côn 18200/18335X NSK, |
Bearing 18200/18337 NSK, | Bearings 18200/18337 NSK, | Vòng bi côn 18200/18337 NSK, |
Bearing 18790/18720 NSK, | Bearings 18790/18720 NSK, | Vòng bi côn 18790/18720 NSK, |
Bearing 18790/18721 NSK, | Bearings 18790/18721 NSK, | Vòng bi côn 18790/18721 NSK, |
Bearing 18790/18723 NSK, | Bearings 18790/18723 NSK, | Vòng bi côn 18790/18723 NSK, |
Bearing 18790/18724 NSK, | Bearings 18790/18724 NSK, | Vòng bi côn 18790/18724 NSK, |
Bearing 21063/21212 NSK, | Bearings 21063/21212 NSK, | Vòng bi côn 21063/21212 NSK, |
Bearing 21063/21213 NSK, | Bearings 21063/21213 NSK, | Vòng bi côn 21063/21213 NSK, |
Bearing 22168/22325 NSK, | Bearings 22168/22325 NSK, | Vòng bi côn 22168/22325 NSK, |
Bearing 22780/22720 NSK, | Bearings 22780/22720 NSK, | Vòng bi côn 22780/22720 NSK, |
Bearing 22780/22721 NSK, | Bearings 22780/22721 NSK, | Vòng bi côn 22780/22721 NSK, |
Bearing 25576/25518 NSK, | Bearings 25576/25518 NSK, | Vòng bi côn 25576/25518 NSK, |
Bearing 25576/25519 NSK, | Bearings 25576/25519 NSK, | Vòng bi côn 25576/25519 NSK, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 3378/3320
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 3378/3320
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 3378/3320
Bearing 396/393AS NSK, | Bearings 396/393AS NSK, | Vòng bi côn 396/393AS NSK, |
Bearing 396/393C NSK, | Bearings 396/393C NSK, | Vòng bi côn 396/393C NSK, |
Bearing 396/393WE NSK, | Bearings 396/393WE NSK, | Vòng bi côn 396/393WE NSK, |
Bearing 396/394 NSK, | Bearings 396/394 NSK, | Vòng bi côn 396/394 NSK, |
Bearing 396/394A NSK, | Bearings 396/394A NSK, | Vòng bi côn 396/394A NSK, |
Bearing 396/394ARB NSK, | Bearings 396/394ARB NSK, | Vòng bi côn 396/394ARB NSK, |
Bearing 396/394AS NSK, | Bearings 396/394AS NSK, | Vòng bi côn 396/394AS NSK, |
Bearing 396/394CS NSK, | Bearings 396/394CS NSK, | Vòng bi côn 396/394CS NSK, |
Bearing 396/394XS NSK, | Bearings 396/394XS NSK, | Vòng bi côn 396/394XS NSK, |
Bearing 4395/4320 NSK, | Bearings 4395/4320 NSK, | Vòng bi côn 4395/4320 NSK, |
Bearing 4395/4328 NSK, | Bearings 4395/4328 NSK, | Vòng bi côn 4395/4328 NSK, |
Bearing 4395/4335 NSK, | Bearings 4395/4335 NSK, | Vòng bi côn 4395/4335 NSK, |
Bearing 461/452 NSK, | Bearings 461/452 NSK, | Vòng bi côn 461/452 NSK, |
Bearing 461/452A NSK, | Bearings 461/452A NSK, | Vòng bi côn 461/452A NSK, |
Bearing 461/453 NSK, | Bearings 461/453 NSK, | Vòng bi côn 461/453 NSK, |
Bearing 461/453A NSK, | Bearings 461/453A NSK, | Vòng bi côn 461/453A NSK, |
Bearing 461/453AS NSK, | Bearings 461/453AS NSK, | Vòng bi côn 461/453AS NSK, |
5. Phương thức thanh toán –
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG