Vòng bi 72188C/72500 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 72188C/72500
Bạc đạn 365/S/362A KOYO, | Vòng bi 365/S/362A KOYO, | Ổ bi 365/S/362A KOYO, |
Bạc đạn 365/S/362X KOYO, | Vòng bi 365/S/362X KOYO, | Ổ bi 365/S/362X KOYO, |
Bạc đạn 3781/3720 KOYO, | Vòng bi 3781/3720 KOYO, | Ổ bi 3781/3720 KOYO, |
Bạc đạn 3781/3720V KOYO, | Vòng bi 3781/3720V KOYO, | Ổ bi 3781/3720V KOYO, |
Bạc đạn 3781/3726 KOYO, | Vòng bi 3781/3726 KOYO, | Ổ bi 3781/3726 KOYO, |
Bạc đạn 3781/3727 KOYO, | Vòng bi 3781/3727 KOYO, | Ổ bi 3781/3727 KOYO, |
Bạc đạn 3781/3730 KOYO, | Vòng bi 3781/3730 KOYO, | Ổ bi 3781/3730 KOYO, |
Bạc đạn 3781/3732 KOYO, | Vòng bi 3781/3732 KOYO, | Ổ bi 3781/3732 KOYO, |
Bạc đạn 3781/3733 KOYO, | Vòng bi 3781/3733 KOYO, | Ổ bi 3781/3733 KOYO, |
Bạc đạn 3781/3735 KOYO, | Vòng bi 3781/3735 KOYO, | Ổ bi 3781/3735 KOYO, |
Bạc đạn 545/532 KOYO, | Vòng bi 545/532 KOYO, | Ổ bi 545/532 KOYO, |
Bạc đạn 5395V/5320 KOYO, | Vòng bi 5395V/5320 KOYO, | Ổ bi 5395V/5320 KOYO, |
Bạc đạn 5395/5320 KOYO, | Vòng bi 5395/5320 KOYO, | Ổ bi 5395/5320 KOYO, |
Bạc đạn 545/532A KOYO, | Vòng bi 545/532A KOYO, | Ổ bi 545/532A KOYO, |
Bạc đạn 545/532X KOYO, | Vòng bi 545/532X KOYO, | Ổ bi 545/532X KOYO, |
Bạc đạn 545/532XA KOYO, | Vòng bi 545/532XA KOYO, | Ổ bi 545/532XA KOYO, |
Bạc đạn 5395/5335 KOYO, | Vòng bi 5395/5335 KOYO, | Ổ bi 5395/5335 KOYO, |
Bạc đạn 5395V/5335 KOYO, | Vòng bi 5395V/5335 KOYO, | Ổ bi 5395V/5335 KOYO, |
Bạc đạn 5395/5335V KOYO, | Vòng bi 5395/5335V KOYO, | Ổ bi 5395/5335V KOYO, |
Bạc đạn 5395V/5335V KOYO, | Vòng bi 5395V/5335V KOYO, | Ổ bi 5395V/5335V KOYO, |
Bạc đạn 545/533A KOYO, | Vòng bi 545/533A KOYO, | Ổ bi 545/533A KOYO, |
Bạc đạn 545/533X KOYO, | Vòng bi 545/533X KOYO, | Ổ bi 545/533X KOYO, |
Bạc đạn 5562/5520 KOYO, | Vòng bi 5562/5520 KOYO, | Ổ bi 5562/5520 KOYO, |
Bạc đạn 5562/5521 KOYO, | Vòng bi 5562/5521 KOYO, | Ổ bi 5562/5521 KOYO, |
Bạc đạn 5562/5535 KOYO, | Vòng bi 5562/5535 KOYO, | Ổ bi 5562/5535 KOYO, |
Bạc đạn 5562/5535V KOYO, | Vòng bi 5562/5535V KOYO, | Ổ bi 5562/5535V KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 72188C/72500
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)