Vòng bi 2559/2520A- HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 2559/2520A
Ổ bi Timken 3877/3822RB, | Vòng bi Timken 3877/3822RB, | Bac dan Timken 3877/3822RB, |
Ổ bi Timken 419/412, | Vòng bi Timken 419/412, | Bac dan Timken 419/412, |
Ổ bi Timken 419/412A, | Vòng bi Timken 419/412A, | Bac dan Timken 419/412A, |
Ổ bi Timken 419/413, | Vòng bi Timken 419/413, | Bac dan Timken 419/413, |
Ổ bi Timken 419/413X, | Vòng bi Timken 419/413X, | Bac dan Timken 419/413X, |
Ổ bi Timken 419/414, | Vòng bi Timken 419/414, | Bac dan Timken 419/414, |
Ổ bi Timken 419/414A, | Vòng bi Timken 419/414A, | Bac dan Timken 419/414A, |
Ổ bi Timken 419/414X, | Vòng bi Timken 419/414X, | Bac dan Timken 419/414X, |
Ổ bi Timken 447/430X, | Vòng bi Timken 447/430X, | Bac dan Timken 447/430X, |
Ổ bi Timken 439/430X, | Vòng bi Timken 439/430X, | Bac dan Timken 439/430X, |
Ổ bi Timken 447/432, | Vòng bi Timken 447/432, | Bac dan Timken 447/432, |
Ổ bi Timken 439/432, | Vòng bi Timken 439/432, | Bac dan Timken 439/432, |
Ổ bi Timken 4388/4320, | Vòng bi Timken 4388/4320, | Bac dan Timken 4388/4320, |
Ổ bi Timken 4388/4328, | Vòng bi Timken 4388/4328, | Bac dan Timken 4388/4328, |
Ổ bi Timken 447/432A, | Vòng bi Timken 447/432A, | Bac dan Timken 447/432A, |
Ổ bi Timken 439/432A, | Vòng bi Timken 439/432A, | Bac dan Timken 439/432A, |
Ổ bi Timken 439/432X, | Vòng bi Timken 439/432X, | Bac dan Timken 439/432X, |
Ổ bi Timken 447/432X, | Vòng bi Timken 447/432X, | Bac dan Timken 447/432X, |
Ổ bi Timken 439/433, | Vòng bi Timken 439/433, | Bac dan Timken 439/433, |
Ổ bi Timken 447/433, | Vòng bi Timken 447/433, | Bac dan Timken 447/433, |
Ổ bi Timken 4388/4335, | Vòng bi Timken 4388/4335, | Bac dan Timken 4388/4335, |
Ổ bi Timken 44162/44348, | Vòng bi Timken 44162/44348, | Bac dan Timken 44162/44348, |
Ổ bi Timken 44162/44354, | Vòng bi Timken 44162/44354, | Bac dan Timken 44162/44354, |
Ổ bi Timken 464A/452, | Vòng bi Timken 464A/452, | Bac dan Timken 464A/452, |
Ổ bi Timken 464A/452A, | Vòng bi Timken 464A/452A, | Bac dan Timken 464A/452A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 2559/2520A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)