VÒNG BI 32234- HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số VÒNG BI 32234
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32234JR, | 170 | 310 | 91 | 86 | 1100 | 1500 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá VÒNG BI 32234
Bạc đạn 48290 – 48220, | Vòng bi 48290 – 48220, | ổ bi 48290 – 48220, | Bac dan 48290 – 48220, |
Bạc đạn EE514050 – 514110, | Vòng bi EE514050 – 514110, | ổ bi EE514050 – 514110, | Bac dan EE514050 – 514110, |
Bạc đạn EE540502 – 541162, | Vòng bi EE540502 – 541162, | ổ bi EE540502 – 541162, | Bac dan EE540502 – 541162, |
Bạc đạn 67388 – 67320, | Vòng bi 67388 – 67320, | ổ bi 67388 – 67320, | Bac dan 67388 – 67320, |
Bạc đạn M327345 – 67322, | Vòng bi M327345 – 67322, | ổ bi M327345 – 67322, | Bac dan M327345 – 67322, |
Bạc đạn 67388 – 67322, | Vòng bi 67388 – 67322, | ổ bi 67388 – 67322, | Bac dan 67388 – 67322, |
Bạc đạn 67388 – 67324, | Vòng bi 67388 – 67324, | ổ bi 67388 – 67324, | Bac dan 67388 – 67324, |
Bạc đạn 74500 – 74845, | Vòng bi 74500 – 74845, | ổ bi 74500 – 74845, | Bac dan 74500 – 74845, |
Bạc đạn 74500 – 74850, | Vòng bi 74500 – 74850, | ổ bi 74500 – 74850, | Bac dan 74500 – 74850, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi VÒNG BI 32234
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – VÒNG BI 32234
Bạc đạn 74500 – 74850P, | Vòng bi 74500 – 74850P, | ổ bi 74500 – 74850P, | Bac dan 74500 – 74850P, |
Bạc đạn 74500 – 74850W, | Vòng bi 74500 – 74850W, | ổ bi 74500 – 74850W, | Bac dan 74500 – 74850W, |
Bạc đạn 74500 – 74853, | Vòng bi 74500 – 74853, | ổ bi 74500 – 74853, | Bac dan 74500 – 74853, |
Bạc đạn 74500 – 74856, | Vòng bi 74500 – 74856, | ổ bi 74500 – 74856, | Bac dan 74500 – 74856, |
Bạc đạn EE750502 – 751200, | Vòng bi EE750502 – 751200, | ổ bi EE750502 – 751200, | Bac dan EE750502 – 751200, |
Bạc đạn 750500 – 751200, | Vòng bi 750500 – 751200, | ổ bi 750500 – 751200, | Bac dan 750500 – 751200, |
Bạc đạn 796X – 792, | Vòng bi 796X – 792, | ổ bi 796X – 792, | Bac dan 796X – 792, |
Bạc đạn 798 – 792, | Vòng bi 798 – 792, | ổ bi 798 – 792, | Bac dan 798 – 792, |
Bạc đạn 798 – 793, | Vòng bi 798 – 793, | ổ bi 798 – 793, | Bac dan 798 – 793, |
Bạc đạn 796X – 793, | Vòng bi 796X – 793, | ổ bi 796X – 793, | Bac dan 796X – 793, |
Bạc đạn 95500 – 95905, | Vòng bi 95500 – 95905, | ổ bi 95500 – 95905, | Bac dan 95500 – 95905, |