Ổ BI 7211 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Vòng bi do Timken ® chuyên sản xuất chế tạo loại vòng bi có dung sai chính xác, hệ inch.
hình dạng bên trong độc quyền và vật liệu chất lượng.
Vòng bi côn, hình cầu, hình trụ, lực đẩy, bi, đồng bằng, thu nhỏ, chính xác và có vỏ của Timken ® mang lại hiệu suất mạnh mẽ, nhất quán và đáng tin cậy.
1. CATALOGUE GỐI ĐỠ TIMKEN – Ổ BI 7211
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi HM88638 – HM88611, | 1,2593 trong31,986 mm | 2,8336 in71,973 mm | 1,0000 in25.400 mm | 0,8442 trong21,443 mm | 1,0630 in27.000 mm |
Vòng bi HM88638 – HM88611AS, | 1,2593 trong31,986 mm | 2,8593 trong72,626 mm | 1,0000 in25.400 mm | 0,7812 in19,842 mm | 0,9999 in25,397 mm |
Vòng bi HM88638 – HM88612, | 1,2593 trong31,986 mm | 2,8750 in73.025 mm | 1,0000 in25.400 mm | 0,8262 trong20,985 mm | 1.0449 in26,540 mm |
Vòng bi HM88638 – HM88613, | 1,2593 trong31,986 mm | 2,8750 in73.025 mm | 1,0000 in25.400 mm | 0,8442 trong21,443 mm | 1,0629 trong26,998 mm |
Vòng bi 26126X – 26274, | 1,2598 trong31,999 mm | 2,7450 in69,723 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,750 in19,05 mm |
Vòng bi 26126X – 26283, | 1,2598 trong31,999 mm | 2,8346 in71,999 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 26126X – 26300, | 1,2598 trong31,999 mm | 3 trong76,2 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 26126X – 26334, | 1,2598 trong31,999 mm | 3.3465 in85,001 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 26126 – 26274, | 1,26 trong32,004 mm | 2,7450 in69,723 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,750 in19,05 mm |
Vòng bi 26126 – 26283, | 1,26 trong32,004 mm | 2,8346 in71,999 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 26126 – 26300, | 1,26 trong32,004 mm | 3 trong76,2 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 26126 – 26334, | 1,26 trong32,004 mm | 3.3465 in85,001 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 2584 – 2520, | 1.2808 in32,532 mm | 2,6150 in66,421 mm | 1.0608 in26,944 mm | 0,8125 in20,638 mm | 1,0625 trong26,988 mm |
Vòng bi 2584 – 2520A, | 1.2808 in32,532 mm | 2,6150 in66,421 mm | 1.0608 in26,944 mm | 0,8125 in20,638 mm | 1,0625 trong26,988 mm |
Vòng bi 2584 – 2523, | 1.2808 in32,532 mm | 2,75 in69,85 mm | 1.0608 in26,944 mm | 0,7500 in19.050 mm | 1,0000 in25.400 mm |
2. ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN – CATALOGUE Ổ BI TIMKEN -Ổ BI 7211
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 2584 – 2525, | 1.2808 in32,532 mm | 2,8355 trong72.022 mm | 1.0608 in26,944 mm | 0,7500 in19.050 mm | 1,0000 in25.400 mm |
Vòng bi 2584 – 2526X, | 1.2808 in32,532 mm | 2,8346 in71,999 mm | 1.0608 in26,944 mm | 0,7500 in19.050 mm | 1,0000 in25.400 mm |
Vòng bi 2584 – 2530, | 1.2808 in32,532 mm | 2,6150 in66,421 mm | 1.0608 in26,944 mm | 0,8125 in20,638 mm | 1,0625 trong26,988 mm |
Vòng bi 14130 – 14272, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,717 in69,012 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,750 in19,05 mm |
Vòng bi 14131 – 14272, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,717 in69,012 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,750 in19,05 mm |
Vòng bi 14131A – 14272, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,717 in69,012 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,750 in19,05 mm |
Vòng bi 14131A – 14273, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,717 in69,012 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,6675 in16,955 mm | 0,7613 in19,337 mm |
Vòng bi 14131 – 14273, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,717 in69,012 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,6675 in16,955 mm | 0,7613 in19,337 mm |
Vòng bi 14130 – 14273, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,717 in69,012 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,6675 in16,955 mm | 0,7613 in19,337 mm |
Vòng bi 14131 – 14274, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,717 in69,012 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 14131A – 14274, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,717 in69,012 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 14130 – 14274, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,717 in69,012 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 14131 – 14274A, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,7148 trong68,956 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 14131A – 14274A, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,7148 trong68,956 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 14130 – 14274A, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,7148 trong68,956 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 14130 – 14276, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,717 in69,012 mm | 0,7710 in19,583 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
3. Thông tin liên hệ mua hàng Ổ BI 7211
Điện thoại : 0961 363 183 ( Zalo – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
- Giao hàng tận nơi
- Miễn phí giao hàng
- Hàng tồn kho sẵn…