Vòng bi UCP326 ASAHI Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Giới thiệu về dòng Vòng bi UCP326 ASAHI
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – Vòng bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Bạc đạn UCP Bao gồm bạc đạn UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Vòng bi UCP326 ASAHI vòng bi cách tra thông số kỹ thuật
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Vòng bi UCP326 ASAHI
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Vòng bi UCP326 ASAHI
UCP201 NET, | Vong bi UCP201 NET, | Ổ bi UCP201 NET, | Bearings UCP201 NET, |
UCP202 NET, | Vong bi UCP202 NET, | Ổ bi UCP202 NET, | Bearings UCP202 NET, |
UCP203 NET, | Vong bi UCP203 NET, | Ổ bi UCP203 NET, | Bearings UCP203 NET, |
UCP204 NET, | Vong bi UCP204 NET, | Ổ bi UCP204 NET, | Bearings UCP204 NET, |
UCP205 NET, | Vong bi UCP205 NET, | Ổ bi UCP205 NET, | Bearings UCP205 NET, |
UCP206 NET, | Vong bi UCP206 NET, | Ổ bi UCP206 NET, | Bearings UCP206 NET, |
UCP207 NET, | Vong bi UCP207 NET, | Ổ bi UCP207 NET, | Bearings UCP207 NET, |
UCP208 NET, | Vong bi UCP208 NET, | Ổ bi UCP208 NET, | Bearings UCP208 NET, |
UCP209 NET, | Vong bi UCP209 NET, | Ổ bi UCP209 NET, | Bearings UCP209 NET, |
UCP210 NET, | Vong bi UCP210 NET, | Ổ bi UCP210 NET, | Bearings UCP210 NET, |
UCP211 NET, | Vong bi UCP211 NET, | Ổ bi UCP211 NET, | Bearings UCP211 NET, |
UCP212 NET, | Vong bi UCP212 NET, | Ổ bi UCP212 NET, | Bearings UCP212 NET, |