Vòng bi UCP212 Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Giới thiệu về dòng Vòng bi UCP212
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – Vòng bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Bạc đạn UCP Bao gồm bạc đạn UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Vòng bi UCP212 vòng bi cách tra thông số kỹ thuật
Bạc đạn UCP313
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Vòng bi UCP212
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Vòng bi UCP212
TIMKEN UCP312, | Vong bi TIMKEN UCP312, | Ổ bi TIMKEN UCP312, | Bearings TIMKEN UCP312, |
TIMKEN UCP313, | Vong bi TIMKEN UCP313, | Ổ bi TIMKEN UCP313, | Bearings TIMKEN UCP313, |
TIMKEN UCP314, | Vong bi TIMKEN UCP314, | Ổ bi TIMKEN UCP314, | Bearings TIMKEN UCP314, |
TIMKEN UCP315, | Vong bi TIMKEN UCP315, | Ổ bi TIMKEN UCP315, | Bearings TIMKEN UCP315, |
TIMKEN UCP316, | Vong bi TIMKEN UCP316, | Ổ bi TIMKEN UCP316, | Bearings TIMKEN UCP316, |
TIMKEN UCP317, | Vong bi TIMKEN UCP317, | Ổ bi TIMKEN UCP317, | Bearings TIMKEN UCP317, |
TIMKEN UCP318, | Vong bi TIMKEN UCP318, | Ổ bi TIMKEN UCP318, | Bearings TIMKEN UCP318, |
TIMKEN UCP319, | Vong bi TIMKEN UCP319, | Ổ bi TIMKEN UCP319, | Bearings TIMKEN UCP319, |
TIMKEN UCP320, | Vong bi TIMKEN UCP320, | Ổ bi TIMKEN UCP320, | Bearings TIMKEN UCP320, |
TIMKEN UCP321, | Vong bi TIMKEN UCP321, | Ổ bi TIMKEN UCP321, | Bearings TIMKEN UCP321, |
TIMKEN UCP322, | Vong bi TIMKEN UCP322, | Ổ bi TIMKEN UCP322, | Bearings TIMKEN UCP322, |
TIMKEN UCP324, | Vong bi TIMKEN UCP324, | Ổ bi TIMKEN UCP324, | Bearings TIMKEN UCP324, |