Vòng bi P311 Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Giới thiệu về dòng Vòng bi P311
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – ổ bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Gối đỡ Bạc đạn UCP Bao gồm ổ bi UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Vòng bi P311 vòng bi cách tra thông số kỹ thuật
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Vòng bi P311
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Vòng bi P311
P316 FYH, | Vong bi P316 FYH, | Ổ bi P316 FYH, | Bearings P316 FYH, |
P317 FYH, | Vong bi P317 FYH, | Ổ bi P317 FYH, | Bearings P317 FYH, |
P318 FYH, | Vong bi P318 FYH, | Ổ bi P318 FYH, | Bearings P318 FYH, |
P319 FYH, | Vong bi P319 FYH, | Ổ bi P319 FYH, | Bearings P319 FYH, |
P320 FYH, | Vong bi P320 FYH, | Ổ bi P320 FYH, | Bearings P320 FYH, |
P321 FYH, | Vong bi P321 FYH, | Ổ bi P321 FYH, | Bearings P321 FYH, |
P322 FYH, | Vong bi P322 FYH, | Ổ bi P322 FYH, | Bearings P322 FYH, |
P324 FYH, | Vong bi P324 FYH, | Ổ bi P324 FYH, | Bearings P324 FYH, |
P326 FYH, | Vong bi P326 FYH, | Ổ bi P326 FYH, | Bearings P326 FYH, |
P328 FYH, | Vong bi P328 FYH, | Ổ bi P328 FYH, | Bearings P328 FYH, |
P201-8 FYH, | Vong bi P201-8 FYH, | Ổ bi P201-8 FYH, | Bearings P201-8 FYH, |
P202-10 FYH, | Vong bi P202-10 FYH, | Ổ bi P202-10 FYH, | Bearings P202-10 FYH, |
P204-12 FYH, | Vong bi P204-12 FYH, | Ổ bi P204-12 FYH, | Bearings P204-12 FYH, |
P205-14 FYH, | Vong bi P205-14 FYH, | Ổ bi P205-14 FYH, | Bearings P205-14 FYH, |