Vòng bi M38549/M38512 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi M38549/M38512
Bạc đạn 15116/15250RB KOYO, | Vòng bi 15116/15250RB KOYO, |
Bạc đạn LM48548A/LM48514 KOYO, | Vòng bi LM48548A/LM48514 KOYO, |
Bạc đạn LM48548P/LM48514 KOYO, | Vòng bi LM48548P/LM48514 KOYO, |
Bạc đạn LM48549X/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48549X/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn LM48548P/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48548P/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn LM48548A/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48548A/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn LM48548/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48548/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn LM48549/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48549/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn LM48548C/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48548C/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn M38549/M38510 KOYO, | Vòng bi M38549/M38510 KOYO, |
Ổ bi 15116/15250RB KOYO, | Bac dan 15116/15250RB KOYO, |
Ổ bi LM48548A/LM48514 KOYO, | Bac dan LM48548A/LM48514 KOYO, |
Ổ bi LM48548P/LM48514 KOYO, | Bac dan LM48548P/LM48514 KOYO, |
Ổ bi LM48549X/LM48514XP KOYO, | Bac dan LM48549X/LM48514XP KOYO, |
Ổ bi LM48548P/LM48514XP KOYO, | Bac dan LM48548P/LM48514XP KOYO, |
Ổ bi LM48548A/LM48514XP KOYO, | Bac dan LM48548A/LM48514XP KOYO, |
Ổ bi LM48548/LM48514XP KOYO, | Bac dan LM48548/LM48514XP KOYO, |
Ổ bi LM48549/LM48514XP KOYO, | Bac dan LM48549/LM48514XP KOYO, |
Ổ bi LM48548C/LM48514XP KOYO, | Bac dan LM48548C/LM48514XP KOYO, |
Ổ bi M38549/M38510 KOYO, | Bac dan M38549/M38510 KOYO, |
Vong bi 15116/15250RB KOYO, | Bạc đạn KOYO 15116/15250RB, |
Vong bi LM48548A/LM48514 KOYO, | Bạc đạn KOYO LM48548A/LM48514, |
Vong bi LM48548P/LM48514 KOYO, | Bạc đạn KOYO LM48548P/LM48514, |
Vong bi LM48549X/LM48514XP KOYO, | Bạc đạn KOYO LM48549X/LM48514XP, |
Vong bi LM48548P/LM48514XP KOYO, | Bạc đạn KOYO LM48548P/LM48514XP, |
Vong bi LM48548A/LM48514XP KOYO, | Bạc đạn KOYO LM48548A/LM48514XP, |
Vong bi LM48548/LM48514XP KOYO, | Bạc đạn KOYO LM48548/LM48514XP, |
Vong bi LM48549/LM48514XP KOYO, | Bạc đạn KOYO LM48549/LM48514XP, |
Vong bi LM48548C/LM48514XP KOYO, | Bạc đạn KOYO LM48548C/LM48514XP, |
Vong bi M38549/M38510 KOYO, | Bạc đạn KOYO M38549/M38510, |
Ổ bi KOYO 15116/15250RB, | Vòng bi KOYO 15116/15250RB, |
Ổ bi KOYO LM48548A/LM48514, | Vòng bi KOYO LM48548A/LM48514, |
Ổ bi KOYO LM48548P/LM48514, | Vòng bi KOYO LM48548P/LM48514, |
Ổ bi KOYO LM48549X/LM48514XP, | Vòng bi KOYO LM48549X/LM48514XP, |
Ổ bi KOYO LM48548P/LM48514XP, | Vòng bi KOYO LM48548P/LM48514XP, |
Ổ bi KOYO LM48548A/LM48514XP, | Vòng bi KOYO LM48548A/LM48514XP, |
Ổ bi KOYO LM48548/LM48514XP, | Vòng bi KOYO LM48548/LM48514XP, |
Ổ bi KOYO LM48549/LM48514XP, | Vòng bi KOYO LM48549/LM48514XP, |
Ổ bi KOYO LM48548C/LM48514XP, | Vòng bi KOYO LM48548C/LM48514XP, |
Ổ bi KOYO M38549/M38510, | Vòng bi KOYO M38549/M38510, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi M38549/M38512
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)