Vòng bi LM48548C/LM48514XP – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi LM48548C/LM48514XP
Bạc đạn 14139/14284 KOYO, | Vòng bi 14139/14284 KOYO, | Ổ bi 14139/14284 KOYO, |
Bạc đạn 14139/14299 KOYO, | Vòng bi 14139/14299 KOYO, | Ổ bi 14139/14299 KOYO, |
Bạc đạn 19138/19262 KOYO, | Vòng bi 19138/19262 KOYO, | Ổ bi 19138/19262 KOYO, |
Bạc đạn 19138/19267X KOYO, | Vòng bi 19138/19267X KOYO, | Ổ bi 19138/19267X KOYO, |
Bạc đạn 19138/19268 KOYO, | Vòng bi 19138/19268 KOYO, | Ổ bi 19138/19268 KOYO, |
Bạc đạn 19138/19269 KOYO, | Vòng bi 19138/19269 KOYO, | Ổ bi 19138/19269 KOYO, |
Bạc đạn 19138/19281 KOYO, | Vòng bi 19138/19281 KOYO, | Ổ bi 19138/19281 KOYO, |
Bạc đạn 19138/19282 KOYO, | Vòng bi 19138/19282 KOYO, | Ổ bi 19138/19282 KOYO, |
Bạc đạn 19138/19283 KOYO, | Vòng bi 19138/19283 KOYO, | Ổ bi 19138/19283 KOYO, |
Bạc đạn 19138/19283X KOYO, | Vòng bi 19138/19283X KOYO, | Ổ bi 19138/19283X KOYO, |
Bạc đạn 2775/2720 KOYO, | Vòng bi 2775/2720 KOYO, | Ổ bi 2775/2720 KOYO, |
Bạc đạn 2775/2726 KOYO, | Vòng bi 2775/2726 KOYO, | Ổ bi 2775/2726 KOYO, |
Bạc đạn 2775/2729 KOYO, | Vòng bi 2775/2729 KOYO, | Ổ bi 2775/2729 KOYO, |
Bạc đạn 2775/2729X KOYO, | Vòng bi 2775/2729X KOYO, | Ổ bi 2775/2729X KOYO, |
Bạc đạn 2775/2731 KOYO, | Vòng bi 2775/2731 KOYO, | Ổ bi 2775/2731 KOYO, |
Bạc đạn 2775/2734 KOYO, | Vòng bi 2775/2734 KOYO, | Ổ bi 2775/2734 KOYO, |
Bạc đạn 3383/3331 KOYO, | Vòng bi 3383/3331 KOYO, | Ổ bi 3383/3331 KOYO, |
Bạc đạn 3384/3339 KOYO, | Vòng bi 3384/3339 KOYO, | Ổ bi 3384/3339 KOYO, |
Bạc đạn 3383/3339 KOYO, | Vòng bi 3383/3339 KOYO, | Ổ bi 3383/3339 KOYO, |
Bạc đạn 342/333A KOYO, | Vòng bi 342/333A KOYO, | Ổ bi 342/333A KOYO, |
Bạc đạn 342A/333A KOYO, | Vòng bi 342A/333A KOYO, | Ổ bi 342A/333A KOYO, |
Bạc đạn 336/333A KOYO, | Vòng bi 336/333A KOYO, | Ổ bi 336/333A KOYO, |
Bạc đạn 3576/3520 KOYO, | Vòng bi 3576/3520 KOYO, | Ổ bi 3576/3520 KOYO, |
Bạc đạn 3577/3520 KOYO, | Vòng bi 3577/3520 KOYO, | Ổ bi 3577/3520 KOYO, |
Bạc đạn 3585/3520 KOYO, | Vòng bi 3585/3520 KOYO, | Ổ bi 3585/3520 KOYO, |
Bạc đạn 3577/3525 KOYO, | Vòng bi 3577/3525 KOYO, | Ổ bi 3577/3525 KOYO, |
Bạc đạn 3576/3525 KOYO, | Vòng bi 3576/3525 KOYO, | Ổ bi 3576/3525 KOYO, |
Bạc đạn 3585/3525 KOYO, | Vòng bi 3585/3525 KOYO, | Ổ bi 3585/3525 KOYO, |
Bạc đạn 3577/3526 KOYO, | Vòng bi 3577/3526 KOYO, | Ổ bi 3577/3526 KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi LM48548C/LM48514XP
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)