Vòng bi LM48548A/LM48514XP – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi LM48548A/LM48514XP
Bạc đạn 59188/59429RB KOYO, | Vòng bi 59188/59429RB KOYO, | Ổ bi 59188/59429RB KOYO, |
Bạc đạn 617/612 KOYO, | Vòng bi 617/612 KOYO, | Ổ bi 617/612 KOYO, |
Bạc đạn 617/612A KOYO, | Vòng bi 617/612A KOYO, | Ổ bi 617/612A KOYO, |
Bạc đạn 617/612V KOYO, | Vòng bi 617/612V KOYO, | Ổ bi 617/612V KOYO, |
Bạc đạn 617/614X KOYO, | Vòng bi 617/614X KOYO, | Ổ bi 617/614X KOYO, |
Bạc đạn 66187/66461 KOYO, | Vòng bi 66187/66461 KOYO, | Ổ bi 66187/66461 KOYO, |
Bạc đạn 66187/66462 KOYO, | Vòng bi 66187/66462 KOYO, | Ổ bi 66187/66462 KOYO, |
Bạc đạn 72188/72487 KOYO, | Vòng bi 72188/72487 KOYO, | Ổ bi 72188/72487 KOYO, |
Bạc đạn 72187/72487 KOYO, | Vòng bi 72187/72487 KOYO, | Ổ bi 72187/72487 KOYO, |
Bạc đạn 72187C/72487 KOYO, | Vòng bi 72187C/72487 KOYO, | Ổ bi 72187C/72487 KOYO, |
Bạc đạn 72188C/72487 KOYO, | Vòng bi 72188C/72487 KOYO, | Ổ bi 72188C/72487 KOYO, |
Bạc đạn 72187C/72500 KOYO, | Vòng bi 72187C/72500 KOYO, | Ổ bi 72187C/72500 KOYO, |
Vong bi 239/560 KOYO, | Bạc đạn KOYO 239/560, | Ổ bi KOYO 239/560, | Vòng bi KOYO 239/560, |
Vong bi 230/560 KOYO, | Bạc đạn KOYO 230/560, | Ổ bi KOYO 230/560, | Vòng bi KOYO 230/560, |
Vong bi 240/560 KOYO, | Bạc đạn KOYO 240/560, | Ổ bi KOYO 240/560, | Vòng bi KOYO 240/560, |
Vong bi 231/560 KOYO, | Bạc đạn KOYO 231/560, | Ổ bi KOYO 231/560, | Vòng bi KOYO 231/560, |
Vong bi 241/560 KOYO, | Bạc đạn KOYO 241/560, | Ổ bi KOYO 241/560, | Vòng bi KOYO 241/560, |
Vong bi 241/560 KOYO, | Bạc đạn KOYO 241/560, | Ổ bi KOYO 241/560, | Vòng bi KOYO 241/560, |
Vong bi 232/560 KOYO, | Bạc đạn KOYO 232/560, | Ổ bi KOYO 232/560, | Vòng bi KOYO 232/560, |
Vong bi 238/600 KOYO, | Bạc đạn KOYO 238/600, | Ổ bi KOYO 238/600, | Vòng bi KOYO 238/600, |
Vong bi 239/600 KOYO, | Bạc đạn KOYO 239/600, | Ổ bi KOYO 239/600, | Vòng bi KOYO 239/600, |
Vong bi 230/600 KOYO, | Bạc đạn KOYO 230/600, | Ổ bi KOYO 230/600, | Vòng bi KOYO 230/600, |
Vong bi 230/600 KOYO, | Bạc đạn KOYO 230/600, | Ổ bi KOYO 230/600, | Vòng bi KOYO 230/600, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi LM48548A/LM48514XP
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)