Vòng bi L68149/L68110- HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi L68149/L68110
Bạc đạn 28138/28300X NTN, | Vòng bi 28138/28300X NTN, | Ổ bi 28138/28300X NTN, |
Bạc đạn 28138/28315 NTN, | Vòng bi 28138/28315 NTN, | Ổ bi 28138/28315 NTN, |
Bạc đạn 28138/28317 NTN, | Vòng bi 28138/28317 NTN, | Ổ bi 28138/28317 NTN, |
Bạc đạn L68149/L68110 NTN, | Vòng bi L68149/L68110 NTN, | Ổ bi L68149/L68110 NTN, |
Bạc đạn L68149A/L68110 NTN, | Vòng bi L68149A/L68110 NTN, | Ổ bi L68149A/L68110 NTN, |
Bạc đạn L68149P/L68110 NTN, | Vòng bi L68149P/L68110 NTN, | Ổ bi L68149P/L68110 NTN, |
Bạc đạn L68149P/L68111 NTN, | Vòng bi L68149P/L68111 NTN, | Ổ bi L68149P/L68111 NTN, |
Bạc đạn L68149H/L68111 NTN, | Vòng bi L68149H/L68111 NTN, | Ổ bi L68149H/L68111 NTN, |
Bạc đạn L68149/L68111 NTN, | Vòng bi L68149/L68111 NTN, | Ổ bi L68149/L68111 NTN, |
Bạc đạn L68149A/L68111 NTN, | Vòng bi L68149A/L68111 NTN, | Ổ bi L68149A/L68111 NTN, |
Bạc đạn L68149A/L68111P NTN, | Vòng bi L68149A/L68111P NTN, | Ổ bi L68149A/L68111P NTN, |
Bạc đạn L68149/L68111P NTN, | Vòng bi L68149/L68111P NTN, | Ổ bi L68149/L68111P NTN, |
Bạc đạn L68149P/L68111P NTN, | Vòng bi L68149P/L68111P NTN, | Ổ bi L68149P/L68111P NTN, |
Bạc đạn L68149/L68116 NTN, | Vòng bi L68149/L68116 NTN, | Ổ bi L68149/L68116 NTN, |
Bạc đạn L68149P/L68116 NTN, | Vòng bi L68149P/L68116 NTN, | Ổ bi L68149P/L68116 NTN, |
Bạc đạn L68149A/L68116 NTN, | Vòng bi L68149A/L68116 NTN, | Ổ bi L68149A/L68116 NTN, |
Bạc đạn LM78349/LM78310A NTN, | Vòng bi LM78349/LM78310A NTN, | Ổ bi LM78349/LM78310A NTN, |
Bạc đạn LM78349A/LM78310A NTN, | Vòng bi LM78349A/LM78310A NTN, | Ổ bi LM78349A/LM78310A NTN, |
Bạc đạn LM78349/LM78310C NTN, | Vòng bi LM78349/LM78310C NTN, | Ổ bi LM78349/LM78310C NTN, |
Bạc đạn LM78349A/LM78310C NTN, | Vòng bi LM78349A/LM78310C NTN, | Ổ bi LM78349A/LM78310C NTN, |
Bạc đạn M38547/M38510 NTN, | Vòng bi M38547/M38510 NTN, | Ổ bi M38547/M38510 NTN, |
Bạc đạn M38547/M38511 NTN, | Vòng bi M38547/M38511 NTN, | Ổ bi M38547/M38511 NTN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi L68149/L68110
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)