Vòng bi Koyo 32230jr – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi Koyo 32230jr
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Ổ BI 32230JR, | 150 | 270 | 77 | 73 | 1300 | 1800 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của Bạc đạn côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Giảm giá 10% đơn hàng trên 20tr, vòng bi Vòng bi Koyo 32230jr
32202-TIMKEN, | VÒNG BI 32202-TIMKEN, | VONG BI 32202-TIMKEN, | Ổ BI 32202-TIMKEN, | BEARINGS 32202-TIMKEN, |
32203-TIMKEN, | VÒNG BI 32203-TIMKEN, | VONG BI 32203-TIMKEN, | Ổ BI 32203-TIMKEN, | BEARINGS 32203-TIMKEN, |
32204-TIMKEN, | VÒNG BI 32204-TIMKEN, | VONG BI 32204-TIMKEN, | Ổ BI 32204-TIMKEN, | BEARINGS 32204-TIMKEN, |
32205-TIMKEN, | VÒNG BI 32205-TIMKEN, | VONG BI 32205-TIMKEN, | Ổ BI 32205-TIMKEN, | BEARINGS 32205-TIMKEN, |
32206-TIMKEN, | VÒNG BI 32206-TIMKEN, | VONG BI 32206-TIMKEN, | Ổ BI 32206-TIMKEN, | BEARINGS 32206-TIMKEN, |
32207-TIMKEN, | VÒNG BI 32207-TIMKEN, | VONG BI 32207-TIMKEN, | Ổ BI 32207-TIMKEN, | BEARINGS 32207-TIMKEN, |
32208-TIMKEN, | VÒNG BI 32208-TIMKEN, | VONG BI 32208-TIMKEN, | Ổ BI 32208-TIMKEN, | BEARINGS 32208-TIMKEN, |
32209-TIMKEN, | VÒNG BI 32209-TIMKEN, | VONG BI 32209-TIMKEN, | Ổ BI 32209-TIMKEN, | BEARINGS 32209-TIMKEN, |
32210-TIMKEN, | VÒNG BI 32210-TIMKEN, | VONG BI 32210-TIMKEN, | Ổ BI 32210-TIMKEN, | BEARINGS 32210-TIMKEN, |
32211-TIMKEN, | VÒNG BI 32211-TIMKEN, | VONG BI 32211-TIMKEN, | Ổ BI 32211-TIMKEN, | BEARINGS 32211-TIMKEN, |
32212-TIMKEN, | VÒNG BI 32212-TIMKEN, | VONG BI 32212-TIMKEN, | Ổ BI 32212-TIMKEN, | BEARINGS 32212-TIMKEN, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của Vòng bi Koyo 32230jr
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số Bạc đạn Côn Hệ inch -Vòng bi Koyo 32230jr
32213-TIMKEN, | VÒNG BI 32213-TIMKEN, | VONG BI 32213-TIMKEN, | Ổ BI 32213-TIMKEN, | BEARINGS 32213-TIMKEN, |
32214-TIMKEN, | VÒNG BI 32214-TIMKEN, | VONG BI 32214-TIMKEN, | Ổ BI 32214-TIMKEN, | BEARINGS 32214-TIMKEN, |
32215-TIMKEN, | VÒNG BI 32215-TIMKEN, | VONG BI 32215-TIMKEN, | Ổ BI 32215-TIMKEN, | BEARINGS 32215-TIMKEN, |
32216-TIMKEN, | VÒNG BI 32216-TIMKEN, | VONG BI 32216-TIMKEN, | Ổ BI 32216-TIMKEN, | BEARINGS 32216-TIMKEN, |
32217-TIMKEN, | VÒNG BI 32217-TIMKEN, | VONG BI 32217-TIMKEN, | Ổ BI 32217-TIMKEN, | BEARINGS 32217-TIMKEN, |
32218-TIMKEN, | VÒNG BI 32218-TIMKEN, | VONG BI 32218-TIMKEN, | Ổ BI 32218-TIMKEN, | BEARINGS 32218-TIMKEN, |
32219-TIMKEN, | VÒNG BI 32219-TIMKEN, | VONG BI 32219-TIMKEN, | Ổ BI 32219-TIMKEN, | BEARINGS 32219-TIMKEN, |
32220-TIMKEN, | VÒNG BI 32220-TIMKEN, | VONG BI 32220-TIMKEN, | Ổ BI 32220-TIMKEN, | BEARINGS 32220-TIMKEN, |
32221-TIMKEN, | VÒNG BI 32221-TIMKEN, | VONG BI 32221-TIMKEN, | Ổ BI 32221-TIMKEN, | BEARINGS 32221-TIMKEN, |