Vòng bi Koyo 32215jr- HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi Koyo 32215jr
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Ổ BI 32215CR, | 75 | 130 | 33.25 | 31 | 2900 | 3900 |
Ổ BI 32215JR, | 75 | 130 | 33.25 | 31 | 2900 | 3900 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của Bạc đạn côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Giảm giá 10% đơn hàng trên 20tr, vòng bi Vòng bi Koyo 32215jr
DPI 32202, | VÒNG BI DPI 32202, | VONG BI DPI 32202, | Ổ BI DPI 32202, | BEARINGS DPI 32202, |
DPI 32203, | VÒNG BI DPI 32203, | VONG BI DPI 32203, | Ổ BI DPI 32203, | BEARINGS DPI 32203, |
DPI 32204, | VÒNG BI DPI 32204, | VONG BI DPI 32204, | Ổ BI DPI 32204, | BEARINGS DPI 32204, |
DPI 32205, | VÒNG BI DPI 32205, | VONG BI DPI 32205, | Ổ BI DPI 32205, | BEARINGS DPI 32205, |
DPI 32206, | VÒNG BI DPI 32206, | VONG BI DPI 32206, | Ổ BI DPI 32206, | BEARINGS DPI 32206, |
DPI 32207, | VÒNG BI DPI 32207, | VONG BI DPI 32207, | Ổ BI DPI 32207, | BEARINGS DPI 32207, |
DPI 32208, | VÒNG BI DPI 32208, | VONG BI DPI 32208, | Ổ BI DPI 32208, | BEARINGS DPI 32208, |
DPI 32209, | VÒNG BI DPI 32209, | VONG BI DPI 32209, | Ổ BI DPI 32209, | BEARINGS DPI 32209, |
DPI 32210, | VÒNG BI DPI 32210, | VONG BI DPI 32210, | Ổ BI DPI 32210, | BEARINGS DPI 32210, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của Vòng bi Koyo 32215jr
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số Bạc đạn Côn Hệ inch – Vòng bi Koyo 32215jr
DPI 32211, | VÒNG BI DPI 32211, | VONG BI DPI 32211, | Ổ BI DPI 32211, | BEARINGS DPI 32211, |
DPI 32212, | VÒNG BI DPI 32212, | VONG BI DPI 32212, | Ổ BI DPI 32212, | BEARINGS DPI 32212, |
DPI 32213, | VÒNG BI DPI 32213, | VONG BI DPI 32213, | Ổ BI DPI 32213, | BEARINGS DPI 32213, |
DPI 32214, | VÒNG BI DPI 32214, | VONG BI DPI 32214, | Ổ BI DPI 32214, | BEARINGS DPI 32214, |
DPI 32215, | VÒNG BI DPI 32215, | VONG BI DPI 32215, | Ổ BI DPI 32215, | BEARINGS DPI 32215, |
DPI 32216, | VÒNG BI DPI 32216, | VONG BI DPI 32216, | Ổ BI DPI 32216, | BEARINGS DPI 32216, |
DPI 32217, | VÒNG BI DPI 32217, | VONG BI DPI 32217, | Ổ BI DPI 32217, | BEARINGS DPI 32217, |
DPI 32218, | VÒNG BI DPI 32218, | VONG BI DPI 32218, | Ổ BI DPI 32218, | BEARINGS DPI 32218, |
DPI 32219, | VÒNG BI DPI 32219, | VONG BI DPI 32219, | Ổ BI DPI 32219, | BEARINGS DPI 32219, |
DPI 32220, | VÒNG BI DPI 32220, | VONG BI DPI 32220, | Ổ BI DPI 32220, | BEARINGS DPI 32220, |
DPI 32221, | VÒNG BI DPI 32221, | VONG BI DPI 32221, | Ổ BI DPI 32221, | BEARINGS DPI 32221, |