Vòng bi Koyo 32212jr- HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi Koyo 32212jr
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Ổ BI 32212JR, | 60 | 110 | 29.75 | 28 | 5000 | 6700 |
Ổ BI 32212CR, | 60 | 110 | 29.75 | 28 | 5000 | 6700 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của Bạc đạn côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Giảm giá 10% đơn hàng trên 20tr, vòng bi Vòng bi Koyo 32212jr
32221 LAS, | VÒNG BI 32221 LAS, | VONG BI 32221 LAS, | Ổ BI 32221 LAS, | BEARINGS 32221 LAS, |
32222 LAS, | VÒNG BI 32222 LAS, | VONG BI 32222 LAS, | Ổ BI 32222 LAS, | BEARINGS 32222 LAS, |
32224 LAS, | VÒNG BI 32224 LAS, | VONG BI 32224 LAS, | Ổ BI 32224 LAS, | BEARINGS 32224 LAS, |
32226 LAS, | VÒNG BI 32226 LAS, | VONG BI 32226 LAS, | Ổ BI 32226 LAS, | BEARINGS 32226 LAS, |
32228 LAS, | VÒNG BI 32228 LAS, | VONG BI 32228 LAS, | Ổ BI 32228 LAS, | BEARINGS 32228 LAS, |
32230 LAS, | VÒNG BI 32230 LAS, | VONG BI 32230 LAS, | Ổ BI 32230 LAS, | BEARINGS 32230 LAS, |
32232 LAS, | VÒNG BI 32232 LAS, | VONG BI 32232 LAS, | Ổ BI 32232 LAS, | BEARINGS 32232 LAS, |
32236 LAS, | VÒNG BI 32236 LAS, | VONG BI 32236 LAS, | Ổ BI 32236 LAS, | BEARINGS 32236 LAS, |
32240 LAS, | VÒNG BI 32240 LAS, | VONG BI 32240 LAS, | Ổ BI 32240 LAS, | BEARINGS 32240 LAS, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của Vòng bi Koyo 32212jr
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số Bạc đạn Côn Hệ inch – Vòng bi Koyo 32212jr
32244 LAS, | VÒNG BI 32244 LAS, | VONG BI 32244 LAS, | Ổ BI 32244 LAS, | BEARINGS 32244 LAS, |
32248 LAS, | VÒNG BI 32248 LAS, | VONG BI 32248 LAS, | Ổ BI 32248 LAS, | BEARINGS 32248 LAS, |
32252 LAS, | VÒNG BI 32252 LAS, | VONG BI 32252 LAS, | Ổ BI 32252 LAS, | BEARINGS 32252 LAS, |
32256 LAS, | VÒNG BI 32256 LAS, | VONG BI 32256 LAS, | Ổ BI 32256 LAS, | BEARINGS 32256 LAS, |
32260 LAS, | VÒNG BI 32260 LAS, | VONG BI 32260 LAS, | Ổ BI 32260 LAS, | BEARINGS 32260 LAS, |
32264 LAS, | VÒNG BI 32264 LAS, | VONG BI 32264 LAS, | Ổ BI 32264 LAS, | BEARINGS 32264 LAS, |
32268 LAS, | VÒNG BI 32268 LAS, | VONG BI 32268 LAS, | Ổ BI 32268 LAS, | BEARINGS 32268 LAS, |
32272 LAS, | VÒNG BI 32272 LAS, | VONG BI 32272 LAS, | Ổ BI 32272 LAS, | BEARINGS 32272 LAS, |