Vòng bi Koyo 32210jr- HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi Koyo 32210jr
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Ổ BI 32210JR, | 50 | 90 | 24.75 | 23 | 5000 | 6700 |
Ổ BI 32210CR, | 50 | 90 | 24.75 | 23 | 5000 | 6700 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của Bạc đạn côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Giảm giá 10% đơn hàng trên 20tr, vòng bi Vòng bi Koyo 32210jr
32202 ROCK, | VÒNG BI 32202 ROCK, | VONG BI 32202 ROCK, | Ổ BI 32202 ROCK, | BEARINGS 32202 ROCK, |
32203 ROCK, | VÒNG BI 32203 ROCK, | VONG BI 32203 ROCK, | Ổ BI 32203 ROCK, | BEARINGS 32203 ROCK, |
32204 ROCK, | VÒNG BI 32204 ROCK, | VONG BI 32204 ROCK, | Ổ BI 32204 ROCK, | BEARINGS 32204 ROCK, |
32205 ROCK, | VÒNG BI 32205 ROCK, | VONG BI 32205 ROCK, | Ổ BI 32205 ROCK, | BEARINGS 32205 ROCK, |
32206 ROCK, | VÒNG BI 32206 ROCK, | VONG BI 32206 ROCK, | Ổ BI 32206 ROCK, | BEARINGS 32206 ROCK, |
32207 ROCK, | VÒNG BI 32207 ROCK, | VONG BI 32207 ROCK, | Ổ BI 32207 ROCK, | BEARINGS 32207 ROCK, |
32208 ROCK, | VÒNG BI 32208 ROCK, | VONG BI 32208 ROCK, | Ổ BI 32208 ROCK, | BEARINGS 32208 ROCK, |
32209 ROCK, | VÒNG BI 32209 ROCK, | VONG BI 32209 ROCK, | Ổ BI 32209 ROCK, | BEARINGS 32209 ROCK, |
32210 ROCK, | VÒNG BI 32210 ROCK, | VONG BI 32210 ROCK, | Ổ BI 32210 ROCK, | BEARINGS 32210 ROCK, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của Vòng bi Koyo 32210jr
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số Bạc đạn Côn Hệ inch – Vòng bi Koyo 32209jr
32211 ROCK, | VÒNG BI 32211 ROCK, | VONG BI 32211 ROCK, | Ổ BI 32211 ROCK, | BEARINGS 32211 ROCK, |
32212 ROCK, | VÒNG BI 32212 ROCK, | VONG BI 32212 ROCK, | Ổ BI 32212 ROCK, | BEARINGS 32212 ROCK, |
32213 ROCK, | VÒNG BI 32213 ROCK, | VONG BI 32213 ROCK, | Ổ BI 32213 ROCK, | BEARINGS 32213 ROCK, |
32214 ROCK, | VÒNG BI 32214 ROCK, | VONG BI 32214 ROCK, | Ổ BI 32214 ROCK, | BEARINGS 32214 ROCK, |
32215 ROCK, | VÒNG BI 32215 ROCK, | VONG BI 32215 ROCK, | Ổ BI 32215 ROCK, | BEARINGS 32215 ROCK, |
32216 ROCK, | VÒNG BI 32216 ROCK, | VONG BI 32216 ROCK, | Ổ BI 32216 ROCK, | BEARINGS 32216 ROCK, |
32217 ROCK, | VÒNG BI 32217 ROCK, | VONG BI 32217 ROCK, | Ổ BI 32217 ROCK, | BEARINGS 32217 ROCK, |
32218 ROCK, | VÒNG BI 32218 ROCK, | VONG BI 32218 ROCK, | Ổ BI 32218 ROCK, | BEARINGS 32218 ROCK, |
32219 ROCK, | VÒNG BI 32219 ROCK, | VONG BI 32219 ROCK, | Ổ BI 32219 ROCK, | BEARINGS 32219 ROCK, |
32220 ROCK, | VÒNG BI 32220 ROCK, | VONG BI 32220 ROCK, | Ổ BI 32220 ROCK, | BEARINGS 32220 ROCK, |
32221 ROCK, | VÒNG BI 32221 ROCK, | VONG BI 32221 ROCK, | Ổ BI 32221 ROCK, | BEARINGS 32221 ROCK, |