Vòng bi Koyo 32209jr- HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi Koyo 32209jr
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Ổ BI 32209JR, | 45 | 85 | 24.75 | 23 | 5000 | 6700 |
Ổ BI 32209CR, | 45 | 85 | 24.75 | 23 | 5000 | 6700 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của Bạc đạn côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Giảm giá 10% đơn hàng trên 20tr, vòng bi Vòng bi Koyo 32209jr
ROCK 32202, | VÒNG BI ROCK 32202, | VONG BI ROCK 32202, | Ổ BI ROCK 32202, | BEARINGS ROCK 32202, |
ROCK 32203, | VÒNG BI ROCK 32203, | VONG BI ROCK 32203, | Ổ BI ROCK 32203, | BEARINGS ROCK 32203, |
ROCK 32204, | VÒNG BI ROCK 32204, | VONG BI ROCK 32204, | Ổ BI ROCK 32204, | BEARINGS ROCK 32204, |
ROCK 32205, | VÒNG BI ROCK 32205, | VONG BI ROCK 32205, | Ổ BI ROCK 32205, | BEARINGS ROCK 32205, |
ROCK 32206, | VÒNG BI ROCK 32206, | VONG BI ROCK 32206, | Ổ BI ROCK 32206, | BEARINGS ROCK 32206, |
ROCK 32207, | VÒNG BI ROCK 32207, | VONG BI ROCK 32207, | Ổ BI ROCK 32207, | BEARINGS ROCK 32207, |
ROCK 32208, | VÒNG BI ROCK 32208, | VONG BI ROCK 32208, | Ổ BI ROCK 32208, | BEARINGS ROCK 32208, |
ROCK 32209, | VÒNG BI ROCK 32209, | VONG BI ROCK 32209, | Ổ BI ROCK 32209, | BEARINGS ROCK 32209, |
ROCK 32210, | VÒNG BI ROCK 32210, | VONG BI ROCK 32210, | Ổ BI ROCK 32210, | BEARINGS ROCK 32210, |
ROCK 32211, | VÒNG BI ROCK 32211, | VONG BI ROCK 32211, | Ổ BI ROCK 32211, | BEARINGS ROCK 32211, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của Vòng bi Koyo 32209jr
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số Bạc đạn Côn Hệ inch – Vòng bi Koyo 32209jr
ROCK 32212, | VÒNG BI ROCK 32212, | VONG BI ROCK 32212, | Ổ BI ROCK 32212, | BEARINGS ROCK 32212, |
ROCK 32213, | VÒNG BI ROCK 32213, | VONG BI ROCK 32213, | Ổ BI ROCK 32213, | BEARINGS ROCK 32213, |
ROCK 32214, | VÒNG BI ROCK 32214, | VONG BI ROCK 32214, | Ổ BI ROCK 32214, | BEARINGS ROCK 32214, |
ROCK 32215, | VÒNG BI ROCK 32215, | VONG BI ROCK 32215, | Ổ BI ROCK 32215, | BEARINGS ROCK 32215, |
ROCK 32216, | VÒNG BI ROCK 32216, | VONG BI ROCK 32216, | Ổ BI ROCK 32216, | BEARINGS ROCK 32216, |
ROCK 32217, | VÒNG BI ROCK 32217, | VONG BI ROCK 32217, | Ổ BI ROCK 32217, | BEARINGS ROCK 32217, |
ROCK 32218, | VÒNG BI ROCK 32218, | VONG BI ROCK 32218, | Ổ BI ROCK 32218, | BEARINGS ROCK 32218, |
ROCK 32219, | VÒNG BI ROCK 32219, | VONG BI ROCK 32219, | Ổ BI ROCK 32219, | BEARINGS ROCK 32219, |
ROCK 32220, | VÒNG BI ROCK 32220, | VONG BI ROCK 32220, | Ổ BI ROCK 32220, | BEARINGS ROCK 32220, |
ROCK 32221, | VÒNG BI ROCK 32221, | VONG BI ROCK 32221, | Ổ BI ROCK 32221, | BEARINGS ROCK 32221, |