Vòng bi Koyo 32206jr- HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi Koyo 32206jr
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Ổ BI 32206JR, | 30 | 62 | 21.25 | 20 | 6500 | 8700 |
Ổ BI 32206XR, | 30 | 62 | 21.25 | 20 | 6600 | 8900 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của Bạc đạn côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Giảm giá 10% đơn hàng trên 20tr, vòng bi Vòng bi Koyo 32206jr
32221 KG, | VÒNG BI 32221 KG, | VONG BI 32221 KG, | Ổ BI 32221 KG, | BEARINGS 32221 KG, |
32222 KG, | VÒNG BI 32222 KG, | VONG BI 32222 KG, | Ổ BI 32222 KG, | BEARINGS 32222 KG, |
32224 KG, | VÒNG BI 32224 KG, | VONG BI 32224 KG, | Ổ BI 32224 KG, | BEARINGS 32224 KG, |
32226 KG, | VÒNG BI 32226 KG, | VONG BI 32226 KG, | Ổ BI 32226 KG, | BEARINGS 32226 KG, |
32228 KG, | VÒNG BI 32228 KG, | VONG BI 32228 KG, | Ổ BI 32228 KG, | BEARINGS 32228 KG, |
32230 KG, | VÒNG BI 32230 KG, | VONG BI 32230 KG, | Ổ BI 32230 KG, | BEARINGS 32230 KG, |
32232 KG, | VÒNG BI 32232 KG, | VONG BI 32232 KG, | Ổ BI 32232 KG, | BEARINGS 32232 KG, |
32236 KG, | VÒNG BI 32236 KG, | VONG BI 32236 KG, | Ổ BI 32236 KG, | BEARINGS 32236 KG, |
32240 KG, | VÒNG BI 32240 KG, | VONG BI 32240 KG, | Ổ BI 32240 KG, | BEARINGS 32240 KG, |
32244 KG, | VÒNG BI 32244 KG, | VONG BI 32244 KG, | Ổ BI 32244 KG, | BEARINGS 32244 KG, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của Vòng bi Koyo 32206jr
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số Bạc đạn Côn Hệ inch – Vòng bi Koyo 32206jr
32248 KG, | VÒNG BI 32248 KG, | VONG BI 32248 KG, | Ổ BI 32248 KG, | BEARINGS 32248 KG, |
32252 KG, | VÒNG BI 32252 KG, | VONG BI 32252 KG, | Ổ BI 32252 KG, | BEARINGS 32252 KG, |
32256 KG, | VÒNG BI 32256 KG, | VONG BI 32256 KG, | Ổ BI 32256 KG, | BEARINGS 32256 KG, |
32260 KG, | VÒNG BI 32260 KG, | VONG BI 32260 KG, | Ổ BI 32260 KG, | BEARINGS 32260 KG, |
32264 KG, | VÒNG BI 32264 KG, | VONG BI 32264 KG, | Ổ BI 32264 KG, | BEARINGS 32264 KG, |
32268 KG, | VÒNG BI 32268 KG, | VONG BI 32268 KG, | Ổ BI 32268 KG, | BEARINGS 32268 KG, |
32272 KG, | VÒNG BI 32272 KG, | VONG BI 32272 KG, | Ổ BI 32272 KG, | BEARINGS 32272 KG, |