Vòng bi KOYO 30334JR – Nhà nhập khẩu, nhà phân phối Vòng bi-bạc đạn-ổ bi- gối bi Hotline 0961 363 183
1. Giới thiệu về Thương hiệu Bạc đạn – ổ bi – Vòng bi KOYO 30334JR
Điểm mạnh của JTEKT
JTEKT đang phát triển các sản phẩm dựa trên đánh giá và phân tích có độ chính xác cao,
đồng thời sản xuất và tiếp thị chúng dựa trên triết lý kiểm soát chất lượng tỉ mỉ.
Thiết lập hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu tại các trang web phát triển vòng bi của chúng tôi trên khắp thế giới
JTEKT có trụ sở chính tại Nhật Bản và các Trung tâm Kỹ thuật trên khắp thế giới.
Các nhà máy sản xuất vòng bi bạc đạn ổ bi
Với bốn nhà máy ở Châu Âu, ba nhà máy sản xuất vòng bi ở Bắc Mỹ,
một nhà máy sản xuất vòng bi ở Nam Mỹ và hai nhà máy sản xuất vòng bi ở Trung Quốc / ASEAN.
Điều này cho phép chúng tôi trả lời các truy vấn từ khách hàng trên toàn thế giới một cách nhanh chóng
và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chất lượng cao.
Ngoài những điều này, chúng tôi cũng luôn cung cấp các sản phẩm an toàn chất lượng
một cách nhanh chóng cho khách hàng trên toàn thế giới thông qua các đại lý bán hàng của chúng tôi ở nhiều quốc gia khác nhau.
Các trung tâm kỹ thuật được đặt trên toàn thế giới đảm bảo
đáp ứng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật cho nhu cầu của khách hàng.
2 . Catalogue Vòng bi Côn một dãy KOYO – Vòng bi KOYO 30334JR
Bearings No | Inside Diameter | Outside Diameter | Bearing Width | width | Basic dynamic load rating | Basic static load rating | Fatigue limit load | Limiting speeds (Grease) | Limiting speeds (Oil) |
Mã số vòng bi | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | CR [kN] | COR [kN] | CU [kN] | NG [rpm] | NO [rpm] |
Vòng bi 32922JR | 110 | 150 | 25 | 25 | 162 | 231 | 33.3 | 2300 | 3000 |
Vòng bi T4CB110 | 110 | 160 | 27 | 25.5 | 183 | 225 | 32.3 | 2200 | 2900 |
Vòng bi 32022JR | 110 | 170 | 38 | 38 | 312 | 395 | 56.7 | 2100 | 2800 |
Vòng bi 33022JR | 110 | 170 | 47 | 47 | 360 | 502 | 64.9 | 2100 | 2800 |
Vòng bi 33122JR | 110 | 180 | 56 | 56 | 464 | 634 | 78.6 | 2000 | 2700 |
Vòng bi 30222JR | 110 | 200 | 41 | 38 | 405 | 434 | 58.1 | 1900 | 2500 |
Vòng bi 32222JR | 110 | 200 | 56 | 53 | 547 | 640 | 80.4 | 1900 | 2500 |
Vòng bi 30322D | 110 | 240 | 54.5 | 50 | 456 | 429 | 53.5 | 1400 | 1900 |
Vòng bi 30322 | 110 | 240 | 54.5 | 50 | 509 | 475 | 60.5 | 1600 | 2100 |
Vòng bi 30322JR | 110 | 240 | 54.5 | 50 | 601 | 590 | 75.2 | 1600 | 2100 |
Bảng tra thông số kích thước vòng bi
3 .Vòng bi – bạc đạn ổ bi tồn kho giảm giá sốc – Vòng bi KOYO 30334JR
Liên hệ ngay : Hotline: 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email. P.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com/vong-bi-koyo-nhat/
Bảng mã vòng bi giảm giá sốc:
KOYO 28158/300, | VÒNG BI KOYO 28158/300, | VONG BI KOYO 28158/300, | Ổ BI KOYO 28158/300, |
KOYO 344/332, | VÒNG BI KOYO 344/332, | VONG BI KOYO 344/332, | Ổ BI KOYO 344/332, |
KOYO 344A/332, | VÒNG BI KOYO 344A/332, | VONG BI KOYO 344A/332, | Ổ BI KOYO 344A/332, |
KOYO 350A/354A, | VÒNG BI KOYO 350A/354A, | VONG BI KOYO 350A/354A, | Ổ BI KOYO 350A/354A, |
KOYO 420/414, | VÒNG BI KOYO 420/414, | VONG BI KOYO 420/414, | Ổ BI KOYO 420/414, |
KOYO 543/532X, | VÒNG BI KOYO 543/532X, | VONG BI KOYO 543/532X, | Ổ BI KOYO 543/532X, |
KOYO HM801349/10, | VÒNG BI KOYO HM801349/10, | VONG BI KOYO HM801349/10, | Ổ BI KOYO HM801349/10, |