Vòng bi KOYO 30332JR – Nhà nhập khẩu, nhà phân phối Vòng bi-bạc đạn-ổ bi- gối bi Hotline 0961 363 183
1. Giới thiệu về Thương hiệu Bạc đạn – ổ bi – Vòng bi KOYO 30332JR
Điểm mạnh của JTEKT
JTEKT đang phát triển các sản phẩm dựa trên đánh giá và phân tích có độ chính xác cao,
đồng thời sản xuất và tiếp thị chúng dựa trên triết lý kiểm soát chất lượng tỉ mỉ.
Thiết lập hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu tại các trang web phát triển vòng bi của chúng tôi trên khắp thế giới
JTEKT có trụ sở chính tại Nhật Bản và các Trung tâm Kỹ thuật trên khắp thế giới.
Các nhà máy sản xuất vòng bi bạc đạn ổ bi
Với bốn nhà máy ở Châu Âu, ba nhà máy sản xuất vòng bi ở Bắc Mỹ,
một nhà máy sản xuất vòng bi ở Nam Mỹ và hai nhà máy sản xuất vòng bi ở Trung Quốc / ASEAN.
Điều này cho phép chúng tôi trả lời các truy vấn từ khách hàng trên toàn thế giới một cách nhanh chóng
và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chất lượng cao.
Ngoài những điều này, chúng tôi cũng luôn cung cấp các sản phẩm an toàn chất lượng
một cách nhanh chóng cho khách hàng trên toàn thế giới thông qua các đại lý bán hàng của chúng tôi ở nhiều quốc gia khác nhau.
Các trung tâm kỹ thuật được đặt trên toàn thế giới đảm bảo
đáp ứng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật cho nhu cầu của khách hàng.
2 . Catalogue Vòng bi Côn một dãy KOYO – Vòng bi KOYO 30332JR
Bearings No | Inside Diameter | Outside Diameter | Bearing Width | width | Basic dynamic load rating | Basic static load rating | Fatigue limit load | Limiting speeds (Grease) | Limiting speeds (Oil) |
Mã số vòng bi | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | CR [kN] | COR [kN] | CU [kN] | NG [rpm] | NO [rpm] |
Vòng bi 30226JR | 130 | 230 | 43.75 | 40 | 472 | 511 | 65.7 | 1600 | 2100 |
Vòng bi 32226JR | 130 | 230 | 67.75 | 64 | 693 | 830 | 99.9 | 1600 | 2200 |
Vòng bi 30326D | 130 | 280 | 63.75 | 58 | 604 | 582 | 69.9 | 1200 | 1600 |
Vòng bi 30326JR | 130 | 280 | 63.75 | 58 | 823 | 834 | 102 | 1400 | 1800 |
Vòng bi 31326JR | 130 | 280 | 72 | 66 | 734 | 748 | 85.7 | 1200 | 1600 |
Vòng bi 32326 | 130 | 280 | 98.75 | 93 | 1070 | 1160 | 134 | 1400 | 1800 |
Vòng bi 32928JR | 140 | 190 | 32 | 32 | 258 | 390 | 53.2 | 1800 | 2300 |
Vòng bi T4CB140 | 140 | 195 | 29 | 27 | 232 | 293 | 39.9 | 1700 | 2300 |
Vòng bi 32028JR | 140 | 210 | 45 | 45 | 435 | 585 | 79.2 | 1700 | 2200 |
Vòng bi 33028JR | 140 | 210 | 56 | 56 | 510 | 758 | 90.9 | 1600 | 2200 |
Bảng tra thông số kích thước vòng bi
3 .Vòng bi – bạc đạn ổ bi tồn kho giảm giá sốc – Vòng bi KOYO 30332JR
Liên hệ ngay : Hotline: 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email. P.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com/vong-bi-koyo-nhat/
Bảng mã vòng bi giảm giá sốc:
KOYO LM102949/10, | VÒNG BI KOYO LM102949/10, | VONG BI KOYO LM102949/10, | Ổ BI KOYO LM102949/10, |
KOYO LM603049/11, | VÒNG BI KOYO LM603049/11, | VONG BI KOYO LM603049/11, | Ổ BI KOYO LM603049/11, |
KOYO LM603049/12, | VÒNG BI KOYO LM603049/12, | VONG BI KOYO LM603049/12, | Ổ BI KOYO LM603049/12, |
KOYO LM603049/14, | VÒNG BI KOYO LM603049/14, | VONG BI KOYO LM603049/14, | Ổ BI KOYO LM603049/14, |
KOYO 25590/26, | VÒNG BI KOYO 25590/26, | VONG BI KOYO 25590/26, | Ổ BI KOYO 25590/26, |
KOYO LM503349R/10, | VÒNG BI KOYO LM503349R/10, | VONG BI KOYO LM503349R/10, | Ổ BI KOYO LM503349R/10, |
KOYO 18690/20, | VÒNG BI KOYO 18690/20, | VONG BI KOYO 18690/20, | Ổ BI KOYO 18690/20, |