Vòng bi KOYO 30328JR – Nhà nhập khẩu, nhà phân phối Vòng bi-bạc đạn-ổ bi- gối bi Hotline 0961 363 183
1. Giới thiệu về Thương hiệu Bạc đạn – ổ bi – Vòng bi KOYO 30328JR
Điểm mạnh của JTEKT
JTEKT đang phát triển các sản phẩm dựa trên đánh giá và phân tích có độ chính xác cao,
đồng thời sản xuất và tiếp thị chúng dựa trên triết lý kiểm soát chất lượng tỉ mỉ.
Thiết lập hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu tại các trang web phát triển vòng bi của chúng tôi trên khắp thế giới
JTEKT có trụ sở chính tại Nhật Bản và các Trung tâm Kỹ thuật trên khắp thế giới.
Các nhà máy sản xuất vòng bi bạc đạn ổ bi
Với bốn nhà máy ở Châu Âu, ba nhà máy sản xuất vòng bi ở Bắc Mỹ,
một nhà máy sản xuất vòng bi ở Nam Mỹ và hai nhà máy sản xuất vòng bi ở Trung Quốc / ASEAN.
Điều này cho phép chúng tôi trả lời các truy vấn từ khách hàng trên toàn thế giới một cách nhanh chóng
và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chất lượng cao.
Ngoài những điều này, chúng tôi cũng luôn cung cấp các sản phẩm an toàn chất lượng
một cách nhanh chóng cho khách hàng trên toàn thế giới thông qua các đại lý bán hàng của chúng tôi ở nhiều quốc gia khác nhau.
Các trung tâm kỹ thuật được đặt trên toàn thế giới đảm bảo
đáp ứng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật cho nhu cầu của khách hàng.
2 . Catalogue Vòng bi Côn một dãy KOYO – Vòng bi KOYO 30328JR
Bearings No | Inside Diameter | Outside Diameter | Bearing Width | width | Basic dynamic load rating | Basic static load rating | Fatigue limit load | Limiting speeds (Grease) | Limiting speeds (Oil) |
Mã số vòng bi | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | CR [kN] | COR [kN] | CU [kN] | NG [rpm] | NO [rpm] |
Vòng bi 30332D | 160 | 340 | 75 | 68 | 926 | 933 | 104 | 900 | 1300 |
Vòng bi 30332JR | 160 | 340 | 75 | 68 | 1170 | 1220 | 142 | 1100 | 1400 |
Vòng bi 32332 | 160 | 340 | 121 | 114 | 1530 | 1720 | 187 | 1100 | 1400 |
Vòng bi 32934JR | 170 | 230 | 38 | 38 | 370 | 606 | 78.8 | 1400 | 1900 |
Vòng bi 32034JR | 170 | 260 | 57 | 57 | 661 | 905 | 105 | 1300 | 1700 |
Vòng bi 30234JR | 170 | 310 | 57 | 52 | 776 | 867 | 103 | 1100 | 1500 |
Vòng bi 32234JR | 170 | 310 | 91 | 86 | 1120 | 1380 | 152 | 1100 | 1500 |
Vòng bi 30334D | 170 | 360 | 80 | 72 | 953 | 1040 | 115 | 830 | 1200 |
Vòng bi 30334JR | 170 | 360 | 80 | 72 | 1300 | 1370 | 155 | 1000 | 1300 |
Vòng bi 32334 | 170 | 360 | 127 | 120 | 1640 | 1830 | 193 | 1000 | 1300 |
Bảng tra thông số kích thước vòng bi
3 .Vòng bi – bạc đạn ổ bi tồn kho giảm giá sốc – Vòng bi KOYO 30328JR
Liên hệ ngay : Hotline: 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email. P.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com/vong-bi-koyo-nhat/
Bảng mã vòng bi giảm giá sốc:
KOYO 26884R/22, | VÒNG BI KOYO 26884R/22, | VONG BI KOYO 26884R/22, | Ổ BI KOYO 26884R/22, |
KOYO 25577/20, | VÒNG BI KOYO 25577/20, | VONG BI KOYO 25577/20, | Ổ BI KOYO 25577/20, |
KOYO L102849/10, | VÒNG BI KOYO L102849/10, | VONG BI KOYO L102849/10, | Ổ BI KOYO L102849/10, |
KOYO 12175/303, | VÒNG BI KOYO 12175/303, | VONG BI KOYO 12175/303, | Ổ BI KOYO 12175/303, |
KOYO 18685/20, | VÒNG BI KOYO 18685/20, | VONG BI KOYO 18685/20, | Ổ BI KOYO 18685/20, |
KOYO 25582/20, | VÒNG BI KOYO 25582/20, | VONG BI KOYO 25582/20, | Ổ BI KOYO 25582/20, |
KOYO 3578R/20, | VÒNG BI KOYO 3578R/20, | VONG BI KOYO 3578R/20, | Ổ BI KOYO 3578R/20, |
KOYO 355/354A, | VÒNG BI KOYO 355/354A, | VONG BI KOYO 355/354A, | Ổ BI KOYO 355/354A, |