Vòng bi KOYO 30326JR – Nhà nhập khẩu, nhà phân phối Vòng bi-bạc đạn-ổ bi- gối bi Hotline 0961 363 183
1. Giới thiệu về Thương hiệu Bạc đạn – ổ bi – Vòng bi KOYO 30326JR
Điểm mạnh của JTEKT
JTEKT đang phát triển các sản phẩm dựa trên đánh giá và phân tích có độ chính xác cao,
đồng thời sản xuất và tiếp thị chúng dựa trên triết lý kiểm soát chất lượng tỉ mỉ.
Thiết lập hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu tại các trang web phát triển vòng bi của chúng tôi trên khắp thế giới
JTEKT có trụ sở chính tại Nhật Bản và các Trung tâm Kỹ thuật trên khắp thế giới.
Các nhà máy sản xuất vòng bi bạc đạn ổ bi
Với bốn nhà máy ở Châu Âu, ba nhà máy sản xuất vòng bi ở Bắc Mỹ,
một nhà máy sản xuất vòng bi ở Nam Mỹ và hai nhà máy sản xuất vòng bi ở Trung Quốc / ASEAN.
Điều này cho phép chúng tôi trả lời các truy vấn từ khách hàng trên toàn thế giới một cách nhanh chóng
và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chất lượng cao.
Ngoài những điều này, chúng tôi cũng luôn cung cấp các sản phẩm an toàn chất lượng
một cách nhanh chóng cho khách hàng trên toàn thế giới thông qua các đại lý bán hàng của chúng tôi ở nhiều quốc gia khác nhau.
Các trung tâm kỹ thuật được đặt trên toàn thế giới đảm bảo
đáp ứng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật cho nhu cầu của khách hàng.
2 . Catalogue Vòng bi Côn một dãy KOYO – Vòng bi KOYO 30326JR
Bearings No | Inside Diameter | Outside Diameter | Bearing Width | width | Basic dynamic load rating | Basic static load rating | Fatigue limit load | Limiting speeds (Grease) | Limiting speeds (Oil) |
Mã số vòng bi | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | CR [kN] | COR [kN] | CU [kN] | NG [rpm] | NO [rpm] |
Vòng bi 32936JR | 180 | 250 | 45 | 45 | 447 | 735 | 93.4 | 1300 | 1700 |
Vòng bi 32036JR | 180 | 280 | 64 | 64 | 810 | 1 100 | 127 | 1200 | 1600 |
Vòng bi 30236JR | 180 | 320 | 57 | 52 | 771 | 870 | 102 | 1100 | 1400 |
Vòng bi 32236JR | 180 | 320 | 91 | 86 | 1 200 | 1 520 | 164 | 1100 | 1500 |
Vòng bi 30336D | 180 | 380 | 83 | 75 | 1040 | 1150 | 125 | 780 | 1100 |
Vòng bi 30336 | 180 | 380 | 83 | 75 | 1130 | 1110 | 126 | 940 | 1300 |
Vòng bi 32336 | 180 | 380 | 134 | 126 | 1760 | 1980 | 206 | 960 | 1300 |
Vòng bi 32938JR | 190 | 260 | 45 | 45 | 459 | 789 | 88.6 | 1200 | 1600 |
Vòng bi 32038JR | 190 | 290 | 64 | 64 | 823 | 1 170 | 131 | 1100 | 1500 |
Vòng bi 30238JR | 190 | 340 | 60 | 55 | 912 | 1 030 | 118 | 1000 | 1300 |
Bảng tra thông số kích thước vòng bi
3 .Vòng bi – bạc đạn ổ bi tồn kho giảm giá sốc – Vòng bi KOYO 30326JR
Liên hệ ngay : Hotline: 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email. P.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com/vong-bi-koyo-nhat/
Bảng mã vòng bi giảm giá sốc:
KOYO HM803146/10, | VÒNG BI KOYO HM803146/10, | VONG BI KOYO HM803146/10, | Ổ BI KOYO HM803146/10, |
KOYO 4388/35, | VÒNG BI KOYO 4388/35, | VONG BI KOYO 4388/35, | Ổ BI KOYO 4388/35, |
KOYO 46162/368, | VÒNG BI KOYO 46162/368, | VONG BI KOYO 46162/368, | Ổ BI KOYO 46162/368, |
KOYO HM804840/10, | VÒNG BI KOYO HM804840/10, | VONG BI KOYO HM804840/10, | Ổ BI KOYO HM804840/10, |
KOYO 526/522, | VÒNG BI KOYO 526/522, | VONG BI KOYO 526/522, | Ổ BI KOYO 526/522, |
KOYO HM807035/10, | VÒNG BI KOYO HM807035/10, | VONG BI KOYO HM807035/10, | Ổ BI KOYO HM807035/10, |
KOYO 4395/35, | VÒNG BI KOYO 4395/35, | VONG BI KOYO 4395/35, | Ổ BI KOYO 4395/35, |
KOYO 12168/303, | VÒNG BI KOYO 12168/303, | VONG BI KOYO 12168/303, | Ổ BI KOYO 12168/303, |