Vòng bi KOYO 30319JR – Nhà nhập khẩu, nhà phân phối Vòng bi-bạc đạn-ổ bi- gối bi Hotline 0961 363 183
1. Giới thiệu về Thương hiệu Bạc đạn – ổ bi – Vòng bi KOYO 30319JR
Điểm mạnh của JTEKT
JTEKT đang phát triển các sản phẩm dựa trên đánh giá và phân tích có độ chính xác cao,
đồng thời sản xuất và tiếp thị chúng dựa trên triết lý kiểm soát chất lượng tỉ mỉ.
Thiết lập hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu tại các trang web phát triển vòng bi của chúng tôi trên khắp thế giới
JTEKT có trụ sở chính tại Nhật Bản và các Trung tâm Kỹ thuật trên khắp thế giới.
Các nhà máy sản xuất vòng bi bạc đạn ổ bi
Với bốn nhà máy ở Châu Âu, ba nhà máy sản xuất vòng bi ở Bắc Mỹ,
một nhà máy sản xuất vòng bi ở Nam Mỹ và hai nhà máy sản xuất vòng bi ở Trung Quốc / ASEAN.
Điều này cho phép chúng tôi trả lời các truy vấn từ khách hàng trên toàn thế giới một cách nhanh chóng
và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chất lượng cao.
Ngoài những điều này, chúng tôi cũng luôn cung cấp các sản phẩm an toàn chất lượng
một cách nhanh chóng cho khách hàng trên toàn thế giới thông qua các đại lý bán hàng của chúng tôi ở nhiều quốc gia khác nhau.
Các trung tâm kỹ thuật được đặt trên toàn thế giới đảm bảo
đáp ứng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật cho nhu cầu của khách hàng.
2 . Catalogue Vòng bi Côn một dãy KOYO – Vòng bi KOYO 30319JR
Bearings No | Inside Diameter | Outside Diameter | Bearing Width | width | Basic dynamic load rating | Basic static load rating | Fatigue limit load | Limiting speeds (Grease) | Limiting speeds (Oil) |
Mã số vòng bi | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | CR [kN] | COR [kN] | CU [kN] | NG [rpm] | NO [rpm] |
Vòng bi T2ED090 | 90 | 155 | 46 | 46 | 342 | 405 | 54.1 | 2400 | 3200 |
Vòng bi 30218JR | 90 | 160 | 32.5 | 30 | 255 | 261 | 39 | 2400 | 3200 |
Vòng bi 32218JR | 90 | 160 | 42.5 | 40 | 329 | 362 | 53.7 | 2400 | 3200 |
Vòng bi 33218JR | 90 | 160 | 55 | 55 | 430 | 527 | 68.3 | 2400 | 3200 |
Vòng bi 30318DR | 90 | 190 | 46.5 | 43 | 352 | 336 | 44.9 | 1700 | 2400 |
Vòng bi 30318DJR | 90 | 190 | 46.5 | 43 | 359 | 350 | 46.2 | 1700 | 2400 |
Vòng bi 30318R | 90 | 190 | 46.5 | 43 | 421 | 407 | 55.5 | 2100 | 2700 |
Vòng bi 30318JR | 90 | 190 | 46.5 | 43 | 432 | 420 | 57.1 | 2100 | 2700 |
Vòng bi 32318JR | 90 | 190 | 67.5 | 64 | 577 | 614 | 78.7 | 2100 | 2800 |
Vòng bi 32919JR | 95 | 130 | 23 | 23 | 130 | 186 | 27.4 | 2600 | 3500 |
Bảng tra thông số kích thước vòng bi
3 .Vòng bi – bạc đạn ổ bi tồn kho giảm giá sốc – Vòng bi KOYO 30319JR
Liên hệ ngay : Hotline: 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email. P.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com/vong-bi-koyo-nhat/
Bảng mã vòng bi giảm giá sốc:
KOYO L68149/10, | VÒNG BI KOYO L68149/10, | VONG BI KOYO L68149/10, | Ổ BI KOYO L68149/10, |
KOYO L68149/11, | VÒNG BI KOYO L68149/11, | VONG BI KOYO L68149/11, | Ổ BI KOYO L68149/11, |
KOYO 26883R/22, | VÒNG BI KOYO 26883R/22, | VONG BI KOYO 26883R/22, | Ổ BI KOYO 26883R/22, |
KOYO 339/332, | VÒNG BI KOYO 339/332, | VONG BI KOYO 339/332, | Ổ BI KOYO 339/332, |
KOYO HM88648/10, | VÒNG BI KOYO HM88648/10, | VONG BI KOYO HM88648/10, | Ổ BI KOYO HM88648/10, |
KOYO 25880R/21, | VÒNG BI KOYO 25880R/21, | VONG BI KOYO 25880R/21, | Ổ BI KOYO 25880R/21, |
KOYO 2794R/35X, | VÒNG BI KOYO 2794R/35X, | VONG BI KOYO 2794R/35X, | Ổ BI KOYO 2794R/35X, |
KOYO HM89449/11, | VÒNG BI KOYO HM89449/11, | VONG BI KOYO HM89449/11, | Ổ BI KOYO HM89449/11, |