Vòng bi KOYO 30316JR – Nhà nhập khẩu, nhà phân phối Vòng bi-bạc đạn-ổ bi- gối bi Hotline 0961 363 183
1. Giới thiệu về Thương hiệu Bạc đạn – ổ bi – Vòng bi KOYO 30316JR
Điểm mạnh của JTEKT
JTEKT đang phát triển các sản phẩm dựa trên đánh giá và phân tích có độ chính xác cao,
đồng thời sản xuất và tiếp thị chúng dựa trên triết lý kiểm soát chất lượng tỉ mỉ.
Thiết lập hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu tại các trang web phát triển vòng bi của chúng tôi trên khắp thế giới
JTEKT có trụ sở chính tại Nhật Bản và các Trung tâm Kỹ thuật trên khắp thế giới.
Các nhà máy sản xuất vòng bi bạc đạn ổ bi
Với bốn nhà máy ở Châu Âu, ba nhà máy sản xuất vòng bi ở Bắc Mỹ,
một nhà máy sản xuất vòng bi ở Nam Mỹ và hai nhà máy sản xuất vòng bi ở Trung Quốc / ASEAN.
Điều này cho phép chúng tôi trả lời các truy vấn từ khách hàng trên toàn thế giới một cách nhanh chóng
và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chất lượng cao.
Ngoài những điều này, chúng tôi cũng luôn cung cấp các sản phẩm an toàn chất lượng
một cách nhanh chóng cho khách hàng trên toàn thế giới thông qua các đại lý bán hàng của chúng tôi ở nhiều quốc gia khác nhau.
Các trung tâm kỹ thuật được đặt trên toàn thế giới đảm bảo
đáp ứng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật cho nhu cầu của khách hàng.
2 . Catalogue Vòng bi Côn một dãy KOYO – Vòng bi KOYO 30316JR
Bearings No | Inside Diameter | Outside Diameter | Bearing Width | width | Basic dynamic load rating | Basic static load rating | Fatigue limit load | Limiting speeds (Grease) | Limiting speeds (Oil) |
Mã số vòng bi | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | CR [kN] | COR [kN] | CU [kN] | NG [rpm] | NO [rpm] |
Vòng bi 30313CR | 65 | 140 | 36 | 33 | 241 | 227 | 35.1 | 2900 | 3900 |
Vòng bi 30313JR | 65 | 140 | 36 | 33 | 255 | 239 | 37.6 | 2800 | 3800 |
Vòng bi 32313J | 65 | 140 | 51 | 48 | 313 | 312 | 43.4 | 2900 | 3900 |
Vòng bi 32313CR | 65 | 140 | 51 | 48 | 322 | 361 | 49 | 2900 | 3900 |
Vòng bi 32313JR | 65 | 140 | 51 | 48 | 346 | 357 | 49.6 | 2900 | 3900 |
Vòng bi 32914JR | 70 | 100 | 20 | 20 | 89 | 115 | 17.2 | 3500 | 4700 |
Vòng bi 32014JR | 70 | 110 | 25 | 25 | 136 | 163 | 24.8 | 3300 | 4400 |
Vòng bi 33014JR | 70 | 110 | 31 | 31 | 168 | 208 | 32.3 | 3300 | 4400 |
Vòng bi 33114JR | 70 | 120 | 37 | 37 | 227 | 266 | 41.2 | 3100 | 4200 |
Vòng bi 30214CR | 70 | 125 | 26.25 | 24 | 158 | 158 | 24.5 | 3000 | 4000 |
Bảng tra thông số kích thước vòng bi
3 .Vòng bi – bạc đạn ổ bi tồn kho giảm giá sốc – Vòng bi KOYO 30316JR
Liên hệ ngay : Hotline: 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email. P.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com/vong-bi-koyo-nhat/
Bảng mã vòng bi giảm giá sốc:
KOYO 41125/286, | VÒNG BI KOYO 41125/286, | VONG BI KOYO 41125/286, | Ổ BI KOYO 41125/286, |
KOYO 41126/286, | VÒNG BI KOYO 41126/286, | VONG BI KOYO 41126/286, | Ổ BI KOYO 41126/286, |
KOYO 3192/20, | VÒNG BI KOYO 3192/20, | VONG BI KOYO 3192/20, | Ổ BI KOYO 3192/20, |
KOYO 3198/20, | VÒNG BI KOYO 3198/20, | VONG BI KOYO 3198/20, | Ổ BI KOYO 3198/20, |
KOYO 02872/20, | VÒNG BI KOYO 02872/20, | VONG BI KOYO 02872/20, | Ổ BI KOYO 02872/20, |
KOYO L45449/10, | VÒNG BI KOYO L45449/10, | VONG BI KOYO L45449/10, | Ổ BI KOYO L45449/10, |