Vòng bi KOYO 30313JR – Nhà nhập khẩu, nhà phân phối Vòng bi-bạc đạn-ổ bi- gối bi Hotline 0961 363 183
1. Giới thiệu về Thương hiệu Bạc đạn – ổ bi – Vòng bi KOYO 30313JR
Điểm mạnh của JTEKT
JTEKT đang phát triển các sản phẩm dựa trên đánh giá và phân tích có độ chính xác cao,
đồng thời sản xuất và tiếp thị chúng dựa trên triết lý kiểm soát chất lượng tỉ mỉ.
Thiết lập hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu tại các trang web phát triển vòng bi của chúng tôi trên khắp thế giới
JTEKT có trụ sở chính tại Nhật Bản và các Trung tâm Kỹ thuật trên khắp thế giới.
Các nhà máy sản xuất vòng bi bạc đạn ổ bi
Với bốn nhà máy ở Châu Âu, ba nhà máy sản xuất vòng bi ở Bắc Mỹ,
một nhà máy sản xuất vòng bi ở Nam Mỹ và hai nhà máy sản xuất vòng bi ở Trung Quốc / ASEAN.
Điều này cho phép chúng tôi trả lời các truy vấn từ khách hàng trên toàn thế giới một cách nhanh chóng
và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chất lượng cao.
Ngoài những điều này, chúng tôi cũng luôn cung cấp các sản phẩm an toàn chất lượng
một cách nhanh chóng cho khách hàng trên toàn thế giới thông qua các đại lý bán hàng của chúng tôi ở nhiều quốc gia khác nhau.
Các trung tâm kỹ thuật được đặt trên toàn thế giới đảm bảo
đáp ứng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật cho nhu cầu của khách hàng.
2 . Catalogue Vòng bi Côn một dãy KOYO – Vòng bi KOYO 30313JR
Bearings No | Inside Diameter | Outside Diameter | Bearing Width | width | Basic dynamic load rating | Basic static load rating | Fatigue limit load | Limiting speeds (Grease) | Limiting speeds (Oil) |
Mã số vòng bi | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | CR [kN] | COR [kN] | CU [kN] | NG [rpm] | NO [rpm] |
Vòng bi 30313CR | 65 | 140 | 36 | 33 | 241 | 227 | 35.1 | 2900 | 3900 |
Vòng bi 30313JR | 65 | 140 | 36 | 33 | 255 | 239 | 37.6 | 2800 | 3800 |
Vòng bi 32314 | 70 | 150 | 54 | 51 | 321 | 315 | 44.1 | 2700 | 3600 |
Vòng bi 32314C | 70 | 150 | 54 | 51 | 371 | 391 | 51.4 | 2700 | 3600 |
Vòng bi 32314JR | 70 | 150 | 54 | 51 | 396 | 414 | 57.2 | 2700 | 3600 |
Vòng bi 32915JR | 75 | 105 | 20 | 20 | 92.2 | 123 | 18.4 | 3300 | 4400 |
Vòng bi 32015JR | 75 | 115 | 25 | 25 | 139 | 169 | 25.8 | 3100 | 4200 |
Vòng bi 33015JR | 75 | 115 | 31 | 31 | 177 | 225 | 35 | 3200 | 4200 |
Vòng bi 33115JR | 75 | 125 | 37 | 37 | 234 | 280 | 43.4 | 3000 | 4000 |
Vòng bi 30215CR | 75 | 130 | 27.25 | 25 | 171 | 178 | 27.4 | 2900 | 3800 |
Vòng bi 30215JR | 75 | 130 | 27.25 | 25 | 178 | 181 | 28.2 | 2900 | 3900 |
Vòng bi 32215CR | 75 | 130 | 33.25 | 31 | 204 | 225 | 34.5 | 2900 | 3900 |
Bảng tra thông số kích thước vòng bi
3 .Vòng bi – bạc đạn ổ bi tồn kho giảm giá sốc – Vòng bi KOYO 30313JR
Liên hệ ngay : Hotline: 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email. P.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com/vong-bi-koyo-nhat/
Bảng mã vòng bi giảm giá sốc:
KOYO 15123/245, | VÒNG BI KOYO 15123/245, | VONG BI KOYO 15123/245, | Ổ BI KOYO 15123/245, |
KOYO 15125/245, | VÒNG BI KOYO 15125/245, | VONG BI KOYO 15125/245, | Ổ BI KOYO 15125/245, |
KOYO 15126/245, | VÒNG BI KOYO 15126/245, | VONG BI KOYO 15126/245, | Ổ BI KOYO 15126/245, |
KOYO 2580/20, | VÒNG BI KOYO 2580/20, | VONG BI KOYO 2580/20, | Ổ BI KOYO 2580/20, |
KOYO 02475/20, | VÒNG BI KOYO 02475/20, | VONG BI KOYO 02475/20, | Ổ BI KOYO 02475/20, |
KOYO 02476/20, | VÒNG BI KOYO 02476/20, | VONG BI KOYO 02476/20, | Ổ BI KOYO 02476/20, |
KOYO M88046/10, | VÒNG BI KOYO M88046/10, | VONG BI KOYO M88046/10, | Ổ BI KOYO M88046/10, |