Vòng bi KOYO 30312JR – Nhà nhập khẩu, nhà phân phối Vòng bi-bạc đạn-ổ bi- gối bi Hotline 0961 363 183
1. Giới thiệu về Thương hiệu Bạc đạn – ổ bi – Vòng bi KOYO 30312JR
Điểm mạnh của JTEKT
JTEKT đang phát triển các sản phẩm dựa trên đánh giá và phân tích có độ chính xác cao,
đồng thời sản xuất và tiếp thị chúng dựa trên triết lý kiểm soát chất lượng tỉ mỉ.
Thiết lập hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu tại các trang web phát triển vòng bi của chúng tôi trên khắp thế giới
JTEKT có trụ sở chính tại Nhật Bản và các Trung tâm Kỹ thuật trên khắp thế giới.
Các nhà máy sản xuất vòng bi bạc đạn ổ bi
Với bốn nhà máy ở Châu Âu, ba nhà máy sản xuất vòng bi ở Bắc Mỹ,
một nhà máy sản xuất vòng bi ở Nam Mỹ và hai nhà máy sản xuất vòng bi ở Trung Quốc / ASEAN.
Điều này cho phép chúng tôi trả lời các truy vấn từ khách hàng trên toàn thế giới một cách nhanh chóng
và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chất lượng cao.
Ngoài những điều này, chúng tôi cũng luôn cung cấp các sản phẩm an toàn chất lượng
một cách nhanh chóng cho khách hàng trên toàn thế giới thông qua các đại lý bán hàng của chúng tôi ở nhiều quốc gia khác nhau.
Các trung tâm kỹ thuật được đặt trên toàn thế giới đảm bảo
đáp ứng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật cho nhu cầu của khách hàng.
2 . Catalogue Vòng bi Côn một dãy KOYO – Vòng bi KOYO 30312JR
Bearings No | Inside Diameter | Outside Diameter | Bearing Width | width | Basic dynamic load rating | Basic static load rating | Fatigue limit load | Limiting speeds (Grease) | Limiting speeds (Oil) |
Mã số vòng bi | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | CR [kN] | COR [kN] | CU [kN] | NG [rpm] | NO [rpm] |
Vòng bi 32916JR | 80 | 110 | 20 | 20 | 95.1 | 131 | 19.5 | 3100 | 4200 |
Vòng bi 32016JR | 80 | 125 | 29 | 29 | 185 | 225 | 34.6 | 2900 | 3900 |
Vòng bi 33016JR | 80 | 125 | 36 | 36 | 218 | 288 | 44.8 | 2900 | 3900 |
Vòng bi 33116JR | 80 | 130 | 37 | 37 | 240 | 294 | 44.9 | 2800 | 3800 |
Vòng bi 30216JR | 80 | 140 | 28.25 | 26 | 202 | 202 | 31.2 | 2700 | 3600 |
Vòng bi 32216JR | 80 | 140 | 35.25 | 33 | 253 | 271 | 41.5 | 2700 | 3600 |
Vòng bi 33216JR | 80 | 140 | 46 | 46 | 313 | 371 | 56.1 | 2700 | 3600 |
Vòng bi T2ED080 | 80 | 145 | 46 | 45 | 333 | 381 | 52 | 2600 | 3500 |
Vòng bi 30316DJR | 80 | 170 | 42.5 | 39 | 294 | 282 | 38.7 | 2000 | 2800 |
Bảng tra thông số kích thước vòng bi
3 .Vòng bi – bạc đạn ổ bi tồn kho giảm giá sốc – Vòng bi KOYO 30312JR
Liên hệ ngay : Hotline: 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email. P.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com/vong-bi-koyo-nhat/
Bảng mã vòng bi giảm giá sốc:
KOYO 02875/20, | VÒNG BI KOYO 02875/20, | VONG BI KOYO 02875/20, | Ổ BI KOYO 02875/20, |
KOYO 02876/20, | VÒNG BI KOYO 02876/20, | VONG BI KOYO 02876/20, | Ổ BI KOYO 02876/20, |
KOYO HM88542/10, | VÒNG BI KOYO HM88542/10, | VONG BI KOYO HM88542/10, | Ổ BI KOYO HM88542/10, |
KOYO HM88542/12, | VÒNG BI KOYO HM88542/12, | VONG BI KOYO HM88542/12, | Ổ BI KOYO HM88542/12, |
KOYO M88048/10, | VÒNG BI KOYO M88048/10, | VONG BI KOYO M88048/10, | Ổ BI KOYO M88048/10, |
KOYO 26131/283, | VÒNG BI KOYO 26131/283, | VONG BI KOYO 26131/283, | Ổ BI KOYO 26131/283, |
KOYO HM88547/10, | VÒNG BI KOYO HM88547/10, | VONG BI KOYO HM88547/10, | Ổ BI KOYO HM88547/10, |
KOYO HM89443/10, | VÒNG BI KOYO HM89443/10, | VONG BI KOYO HM89443/10, | Ổ BI KOYO HM89443/10, |