Vòng bi KOYO 30302JR – Nhà nhập khẩu, nhà phân phối Vòng bi-bạc đạn-ổ bi- gối bi Hotline 0961 363 183
1.Giới thiệu về Thương hiệu Bạc đạn – ổ bi – Vòng bi KOYO 30302JR
Điểm mạnh của JTEKT
JTEKT đang phát triển các sản phẩm dựa trên đánh giá và phân tích có độ chính xác cao,
đồng thời sản xuất và tiếp thị chúng dựa trên triết lý kiểm soát chất lượng tỉ mỉ.
Thiết lập hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu tại các trang web phát triển vòng bi của chúng tôi trên khắp thế giới
JTEKT có trụ sở chính tại Nhật Bản và các Trung tâm Kỹ thuật trên khắp thế giới.
Các nhà máy sản xuất vòng bi bạc đạn ổ bi
Với bốn nhà máy ở Châu Âu, ba nhà máy sản xuất vòng bi ở Bắc Mỹ,
một nhà máy sản xuất vòng bi ở Nam Mỹ và hai nhà máy sản xuất vòng bi ở Trung Quốc / ASEAN.
Điều này cho phép chúng tôi trả lời các truy vấn từ khách hàng trên toàn thế giới một cách nhanh chóng
và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chất lượng cao.
Ngoài những điều này, chúng tôi cũng luôn cung cấp các sản phẩm an toàn chất lượng
một cách nhanh chóng cho khách hàng trên toàn thế giới thông qua các đại lý bán hàng của chúng tôi ở nhiều quốc gia khác nhau.
Các trung tâm kỹ thuật được đặt trên toàn thế giới đảm bảo
đáp ứng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật cho nhu cầu của khách hàng.
2 . Catalogue Vòng bi Côn một dãy KOYO -Vòng bi KOYO 30302JR
Bearings No | Inside Diameter | Outside Diameter | Bearing Width | width | Basic dynamic load rating | Basic static load rating | Fatigue limit load | Limiting speeds (Grease) | Limiting speeds (Oil) |
Mã số vòng bi | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | CR [kN] | COR [kN] | CU [kN] | NG [rpm] | NO [rpm] |
Vòng bi 30202R | 15 | 35 | 11.75 | 11 | 19.8 | 14.5 | 2 | 12000 | 16000 |
Vòng bi 30302JR | 15 | 42 | 14.25 | 13 | 27.4 | 19.2 | 2.65 | 10000 | 14000 |
Vòng bi 30203JR | 17 | 40 | 13.25 | 12 | 26 | 20.7 | 2.85 | 10000 | 14000 |
Vòng bi 32203JR | 17 | 40 | 17.25 | 16 | 34.3 | 27.5 | 3.85 | 10000 | 14000 |
Vòng bi 30303JR | 17 | 47 | 15.25 | 14 | 34.2 | 24.5 | 3.45 | 9200 | 12000 |
Vòng bi 30303R | 17 | 47 | 15.25 | 14 | 34.2 | 24.5 | 3.45 | 9200 | 12000 |
Vòng bi 32303 | 17 | 47 | 20.25 | 19 | 39.9 | 29.9 | 4.25 | 9400 | 13000 |
Vòng bi 32303JR | 17 | 47 | 20.25 | 19 | 45.7 | 35.9 | 5.1 | 9400 | 13000 |
Vòng bi 32004JR | 20 | 42 | 15 | 15 | 34.1 | 31.5 | 4.35 | 9700 | 13000 |
Vòng bi 57008R | 20 | 47 | 15.25 | 14 | 34.2 | 25.5 | 3.75 | 9000 | 12000 |
Vòng bi 30204JR | 20 | 47 | 15.25 | 14 | 33.8 | 27.2 | 3.8 | 8700 | 12000 |
Vòng bi 32204JR | 20 | 47 | 19.25 | 18 | 41.4 | 34.7 | 4.9 | 8900 | 12000 |
Vòng bi 32204XR | 20 | 47 | 19.25 | 18 | 41.6 | 37 | 5 | 9100 | 12000 |
Bảng tra thông số kích thước vòng bi
3 .Vòng bi – bạc đạn ổ bi tồn kho giảm giá sốc – Vòng bi KOYO 30302JR
Liên hệ ngay : Hotline: 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email. P.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com/vong-bi-koyo-nhat/
Bảng mã vòng bi giảm giá sốc:
KOYO A2037/126, | VÒNG BI KOYO A2037/126, | VONG BI KOYO A2037/126, | Ổ BI KOYO A2037/126, |
KOYO A2047/126, | VÒNG BI KOYO A2047/126, | VONG BI KOYO A2047/126, | Ổ BI KOYO A2047/126, |
KOYO A4050/138, | VÒNG BI KOYO A4050/138, | VONG BI KOYO A4050/138, | Ổ BI KOYO A4050/138, |
KOYO A4059/138, | VÒNG BI KOYO A4059/138, | VONG BI KOYO A4059/138, | Ổ BI KOYO A4059/138, |
KOYO L21549/11, | VÒNG BI KOYO L21549/11, | VONG BI KOYO L21549/11, | Ổ BI KOYO L21549/11, |