Vòng bi HM88648/HM88612- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HM88648/HM88612
Bearing KOYO 396/393A, | Bearings KOYO 396/393A, | Vòng bi côn KOYO 396/393A, |
Bearing KOYO 396/393AS, | Bearings KOYO 396/393AS, | Vòng bi côn KOYO 396/393AS, |
Bearing KOYO 396/393C, | Bearings KOYO 396/393C, | Vòng bi côn KOYO 396/393C, |
Bearing KOYO 396/393WE, | Bearings KOYO 396/393WE, | Vòng bi côn KOYO 396/393WE, |
Bearing KOYO 396/394, | Bearings KOYO 396/394, | Vòng bi côn KOYO 396/394, |
Bearing KOYO 396/394A, | Bearings KOYO 396/394A, | Vòng bi côn KOYO 396/394A, |
Bearing KOYO 396/394ARB, | Bearings KOYO 396/394ARB, | Vòng bi côn KOYO 396/394ARB, |
Bearing KOYO 396/394AS, | Bearings KOYO 396/394AS, | Vòng bi côn KOYO 396/394AS, |
Bearing KOYO 396/394CS, | Bearings KOYO 396/394CS, | Vòng bi côn KOYO 396/394CS, |
Bearing KOYO 396/394XS, | Bearings KOYO 396/394XS, | Vòng bi côn KOYO 396/394XS, |
Bearing KOYO 4395/4320, | Bearings KOYO 4395/4320, | Vòng bi côn KOYO 4395/4320, |
Bearing KOYO 4395/4328, | Bearings KOYO 4395/4328, | Vòng bi côn KOYO 4395/4328, |
Bearing KOYO 4395/4335, | Bearings KOYO 4395/4335, | Vòng bi côn KOYO 4395/4335, |
Bearing KOYO 461/452, | Bearings KOYO 461/452, | Vòng bi côn KOYO 461/452, |
Bearing KOYO 461/452A, | Bearings KOYO 461/452A, | Vòng bi côn KOYO 461/452A, |
Bearing KOYO 461/453, | Bearings KOYO 461/453, | Vòng bi côn KOYO 461/453, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HM88648/HM88612
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi HM88648/HM88612
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi HM88648/HM88612
Vòng bi KOYO 14116W – 14276, | Bạc đạn KOYO 14116W – 14276, | Ổ bi KOYO 14116W – 14276, |
Vòng bi KOYO 14116W – 14277, | Bạc đạn KOYO 14116W – 14277, | Ổ bi KOYO 14116W – 14277, |
Vòng bi KOYO 14116W – 14282, | Bạc đạn KOYO 14116W – 14282, | Ổ bi KOYO 14116W – 14282, |
Vòng bi KOYO 14116W – 14283, | Bạc đạn KOYO 14116W – 14283, | Ổ bi KOYO 14116W – 14283, |
Vòng bi KOYO 14119A – 14272, | Bạc đạn KOYO 14119A – 14272, | Ổ bi KOYO 14119A – 14272, |
Vòng bi KOYO 14119A – 14273, | Bạc đạn KOYO 14119A – 14273, | Ổ bi KOYO 14119A – 14273, |
Vòng bi KOYO 14119A – 14274, | Bạc đạn KOYO 14119A – 14274, | Ổ bi KOYO 14119A – 14274, |
Vòng bi KOYO 14119A – 14274A, | Bạc đạn KOYO 14119A – 14274A, | Ổ bi KOYO 14119A – 14274A, |
Vòng bi KOYO 14119A – 14276, | Bạc đạn KOYO 14119A – 14276, | Ổ bi KOYO 14119A – 14276, |
Vòng bi KOYO 14119A – 14277, | Bạc đạn KOYO 14119A – 14277, | Ổ bi KOYO 14119A – 14277, |
Vòng bi KOYO 14119A – 14282, | Bạc đạn KOYO 14119A – 14282, | Ổ bi KOYO 14119A – 14282, |
Vòng bi KOYO 14119A – 14283, | Bạc đạn KOYO 14119A – 14283, | Ổ bi KOYO 14119A – 14283, |
Vòng bi KOYO 14120 – 14273, | Bạc đạn KOYO 14120 – 14273, | Ổ bi KOYO 14120 – 14273, |
Vòng bi KOYO 14120 – 14282, | Bạc đạn KOYO 14120 – 14282, | Ổ bi KOYO 14120 – 14282, |
Vòng bi KOYO 14121 – 14273, | Bạc đạn KOYO 14121 – 14273, | Ổ bi KOYO 14121 – 14273, |
Vòng bi KOYO 14121 – 14274, | Bạc đạn KOYO 14121 – 14274, | Ổ bi KOYO 14121 – 14274, |
Vòng bi KOYO 14121 – 4274A, | Bạc đạn KOYO 14121 – 4274A, | Ổ bi KOYO 14121 – 4274A, |
Vòng bi KOYO 14121 – 14276, | Bạc đạn KOYO 14121 – 14276, | Ổ bi KOYO 14121 – 14276, |
Vòng bi KOYO 14121 – 14277, | Bạc đạn KOYO 14121 – 14277, | Ổ bi KOYO 14121 – 14277, |
Vòng bi KOYO 14121 – 14282, | Bạc đạn KOYO 14121 – 14282, | Ổ bi KOYO 14121 – 14282, |
Vòng bi KOYO 15118 – 250RB, | Bạc đạn KOYO 15118 – 250RB, | Ổ bi KOYO 15118 – 250RB, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HM88648/HM88612
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG