Vòng bi HM807044/HM807010P TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HM807044/HM807010P
Vòng bi 26883/26830 SKF, | Bạc đạn 26883/26830 SKF, | Ổ bi 26883/26830 SKF, | Bearing 26883/26830 SKF, |
Vòng bi 26883-26820 SKF, | Bạc đạn 26883-26820 SKF, | Ổ bi 26883-26820 SKF, | Bearing 26883-26820 SKF, |
Vòng bi 26883-26821 SKF, | Bạc đạn 26883-26821 SKF, | Ổ bi 26883-26821 SKF, | Bearing 26883-26821 SKF, |
Vòng bi 26883-26822 SKF, | Bạc đạn 26883-26822 SKF, | Ổ bi 26883-26822 SKF, | Bearing 26883-26822 SKF, |
Vòng bi 26883-26822A SKF, | Bạc đạn 26883-26822A SKF, | Ổ bi 26883-26822A SKF, | Bearing 26883-26822A SKF, |
Vòng bi 26883-26823 SKF, | Bạc đạn 26883-26823 SKF, | Ổ bi 26883-26823 SKF, | Bearing 26883-26823 SKF, |
Vòng bi 26883-26824 SKF, | Bạc đạn 26883-26824 SKF, | Ổ bi 26883-26824 SKF, | Bearing 26883-26824 SKF, |
Vòng bi 26883-26830 SKF, | Bạc đạn 26883-26830 SKF, | Ổ bi 26883-26830 SKF, | Bearing 26883-26830 SKF, |
Vòng bi 28 SKF, | Bạc đạn 28 SKF, | Ổ bi 28 SKF, | Bearing 28 SKF, |
Vòng bi 28520 SKF, | Bạc đạn 28520 SKF, | Ổ bi 28520 SKF, | Bearing 28520 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HM807044/HM807010P
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi HM807044/HM807010P
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi HM807044/HM807010P
Vòng bi 26824 SKF, | Bạc đạn 26824 SKF, | Ổ bi 26824 SKF, | Bearing 26824 SKF, |
Vòng bi 26830 SKF, | Bạc đạn 26830 SKF, | Ổ bi 26830 SKF, | Bearing 26830 SKF, |
Vòng bi 26883 SKF, | Bạc đạn 26883 SKF, | Ổ bi 26883 SKF, | Bearing 26883 SKF, |
Vòng bi 26883/26820 SKF, | Bạc đạn 26883/26820 SKF, | Ổ bi 26883/26820 SKF, | Bearing 26883/26820 SKF, |
Vòng bi 26883/26821 SKF, | Bạc đạn 26883/26821 SKF, | Ổ bi 26883/26821 SKF, | Bearing 26883/26821 SKF, |
Vòng bi 26883/26822 SKF, | Bạc đạn 26883/26822 SKF, | Ổ bi 26883/26822 SKF, | Bearing 26883/26822 SKF, |
Vòng bi 26883/26822A SKF, | Bạc đạn 26883/26822A SKF, | Ổ bi 26883/26822A SKF, | Bearing 26883/26822A SKF, |
Vòng bi 26883/26823 SKF, | Bạc đạn 26883/26823 SKF, | Ổ bi 26883/26823 SKF, | Bearing 26883/26823 SKF, |
Vòng bi 26883/26824 SKF, | Bạc đạn 26883/26824 SKF, | Ổ bi 26883/26824 SKF, | Bearing 26883/26824 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HM807044/HM807010P
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG