Vòng bi 617 GSX – Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
1. Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Vòng bi 617 GSX
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
2. Thông số kỹ thuật vòng bi hộp số, ổ bi lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
3. Danh sách mã hàng tham khảo Vòng bi 617 GSX
Ổ Bi lệch tâm NTN RN217EM, | Ổ Bi lệch tâm NTN 400752908K, | Ổ Bi lệch tâm NTN 80752202K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN RN218, | Ổ Bi lệch tâm NTN 500752908K, | Ổ Bi lệch tâm NTN 100752202K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN RN218M, | Ổ Bi lệch tâm NTN 400752908K1, | Ổ Bi lệch tâm NTN 130752202K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN RN221EM, | Ổ Bi lệch tâm NTN 500752908K1, | Ổ Bi lệch tâm NTN 150752202K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN RN222, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN1010, | Ổ Bi lệch tâm NTN 180752202K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN RN222M, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN1012, | Ổ Bi lệch tâm NTN 200752202K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN , | Ổ Bi lệch tâm NTN RN1014, | Ổ Bi lệch tâm NTN 250752202K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN RN222E, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN1018, | Ổ Bi lệch tâm NTN 300752202K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN RN222EM, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN1024/P6, | Ổ Bi lệch tâm NTN 50752904K2, |
Ổ Bi lệch tâm NTN RN224M, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN202TN1, | Ổ Bi lệch tâm NTN 70752904K2, |