Vòng bi 4160608YEX2, Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
-
Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Vòng bi 4160608YEX2
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
-
Kho hàng vòng bi bạc đạn – ổ bi – Vòng bi 4160608YEX2
hình ảnh kho hàng
-
Thông số kỹ thuật vòng bi hộp số, ổ bi lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
-
Danh sách mã hàng tham khảo Vòng bi 4160608YEX2
Ổ bi lệch tâm 22UZ830611T2 PX1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 130712201HA NTN, | Ổ bi lệch tâm 150712202 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 22UZ830611T2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 150712201HA NTN, | Ổ bi lệch tâm 180712202 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 22UZ8343LA NTN, | Ổ bi lệch tâm 180712201HA NTN, | Ổ bi lệch tâm 200712202 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 22UZ8311 NTN, | Ổ bi lệch tâm 200712201HA NTN, | Ổ bi lệch tâm 250712202 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 22UZ831729 NTN, | Ổ bi lệch tâm 250712201HA NTN, | Ổ bi lệch tâm 300712202 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 22UZ831729T2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 45712201 NTN, | Ổ bi lệch tâm 350712202 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 22UZ8329 NTN, | Ổ bi lệch tâm 50712201 NTN, | Ổ bi lệch tâm 250712202K NTN, |
Ổ bi lệch tâm 22UZ8335 NTN, | Ổ bi lệch tâm 70712201 NTN, | Ổ bi lệch tâm 50752202 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 22UZ8343 NTN, | Ổ bi lệch tâm 75712201 NTN, | Ổ bi lệch tâm 250752202 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 22UZ8343T2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 150752905K NTN, | Ổ bi lệch tâm 200752904Y1 NTN, |