Vòng bi 41413-17YEX, Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
-
Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Vòng bi 41413-17YEX
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
-
Kho hàng vòng bi bạc đạn – ổ bi – gối bi Vòng bi 41413-17YEX
hình ảnh kho hàng
-
Thông số kỹ thuật Bạc đạn hộp số, bạc đan lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
-
Danh sách mã hàng tham khảo Vòng bi 41413-17YEX
Ổ Bi RN221M NTN, | Ổ Bi 75712202 NTN, | Ổ Bi 100752202K NTN, | Ổ Bi 100752307K NTN, |
Ổ Bi RN221/S0 NTN, | Ổ Bi 80752904K NTN, | Ổ Bi 130752202K NTN, | Ổ Bi 130752307K NTN, |
Ổ Bi RN221M NTN, | Ổ Bi 100752904K NTN, | Ổ Bi 150752202K NTN, | Ổ Bi 150752307K NTN, |
Ổ Bi RN221EM NTN, | Ổ Bi 130752904K NTN, | Ổ Bi 180752202K NTN, | Ổ Bi 180752307K NTN, |
Ổ Bi RN222 NTN, | Ổ Bi 150752904K NTN, | Ổ Bi 200752202K NTN, | Ổ Bi 200752307K NTN, |
Ổ Bi RN222M NTN, | Ổ Bi 180752904K NTN, | Ổ Bi 250752202K NTN, | Ổ Bi 250752307K NTN, |
Ổ Bi RN222M NTN, | Ổ Bi 200752904K NTN, | Ổ Bi 300752202K NTN, | Ổ Bi 300752307K NTN, |
Ổ Bi RN222E NTN, | Ổ Bi 250752904K NTN, | Ổ Bi 50752904K2 NTN, | Ổ Bi 350752307K NTN, |
Ổ Bi RN222EM NTN, | Ổ Bi 300752904K NTN, | Ổ Bi 70752904K2 NTN, | Ổ Bi 400752307K NTN, |
Ổ Bi RN224M NTN, | Ổ Bi 350752904K NTN, | Ổ Bi 80752904K2 NTN, | Ổ Bi 500752307K NTN, |
Ổ Bi RN224EM NTN, | Ổ Bi 80752905Y1 NTN, | Ổ Bi 100752904K2 NTN, | Ổ Bi 600752307K NTN, |