Vòng bi 41121YEX, Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
-
Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Vòng bi 41121YEX
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
-
Kho hàng vòng bi bạc đạn – ổ bi – gối bi Vòng bi 41121YEX
hình ảnh kho hàng
-
Thông số kỹ thuật Bạc đạn hộp số, bạc đan lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
-
Danh sách mã hàng tham khảo Vòng bi 41121YEX
Ổ Bi 408 YXX NTN, | Ổ Bi 607 YXX NTN, | Ổ Bi 15UZ61021T2 NTN, | Ổ Bi 19UZS208T2 NTN, |
Ổ Bi 40908-15YEX NTN, | Ổ Bi 607A06YRX NTN, | Ổ Bi 15UZ6102529T2 PX1 NTN, | Ổ Bi 19UZS208T2(17) NTN, |
Ổ Bi 41006YEX NTN, | Ổ Bi 609A06YRX NTN, | Ổ Bi 15UZ61059T2 NTN, | Ổ Bi 20UZS80 NTN, |
Ổ Bi 41008-15YEX NTN, | Ổ Bi 609 2529 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZ61071 NTN, | Ổ Bi 20UZS80 (43) NTN, |
Ổ Bi 41011-15YEX NTN, | Ổ Bi 609 51 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZ61087T2 NTN, | Ổ Bi 20UZS80T2 NTN, |
Ổ Bi 41021YEX NTN, | Ổ Bi 609 59 YRX NTN, | Ổ Bi NTN, | Ổ Bi 22UZ21106T2 PX1 NTN, |
Ổ Bi 41051YEX NTN, | Ổ Bi 6100608YRX NTN, | Ổ Bi 15UZ8229 NTN, | Ổ Bi 22UZ21111 NTN, |
Ổ Bi 4110608YEX NTN, | Ổ Bi 610 11-15 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZ8235 NTN, | Ổ Bi 22UZ21111T2 PX1 NTN, |
Ổ Bi 4111115YEX NTN, | Ổ Bi 610 21 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZ824359 NTN, | Ổ Bi 22UZ21117T2 PX1 NTN, |
Ổ Bi 4111317YEX NTN, | Ổ Bi 610 2529 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZ8287 NTN, | Ổ Bi 22UZ21121T2 PX1 NTN, |
Ổ Bi 41121YEX NTN, | Ổ Bi 610 35 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZE20906T2 PX1 NTN, | Ổ Bi 22UZ21129T2 PX1 NTN, |
Ổ Bi 41129YEX NTN, | Ổ Bi 610 51 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZE20911T2 PX1 NTN, | Ổ Bi 22UZ21159T2 PX1 NTN, |
Ổ Bi 41135YEX NTN, | Ổ Bi 610 59 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZE20911T2 NTN, | Ổ Bi 22UZ21159T2 NTN, |
Ổ Bi 4115159YEX NTN, | Ổ Bi 610 59 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZE20917T2 NTN, | Ổ Bi 22UZ311 NTN, |
Ổ Bi 4117187YEX NTN, | Ổ Bi 610 87 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZE20921T2 NTN, | Ổ Bi 22UZ317 NTN, |
Ổ Bi 41406-11YEX NTN, | Ổ Bi 612 21 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZE8106 NTN, | Ổ Bi 22UZ329 NTN, |
Ổ Bi 41413-17YEX NTN, | Ổ Bi 612 0608 YRX NTN, | Ổ Bi 15UZE8111 NTN, | Ổ Bi 22UZ335 NTN, |