Vòng bi 368/362AX- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 368/362AX
Vòng bi FBJ 14116W/14284, | Bạc đạn FBJ 14116W/14284, | Ổ bi FBJ 14116W/14284, |
Vòng bi FBJ 14116W/14299, | Bạc đạn FBJ 14116W/14299, | Ổ bi FBJ 14116W/14299, |
Vòng bi FBJ 14119/ 14284, | Bạc đạn FBJ 14119/ 14284, | Ổ bi FBJ 14119/ 14284, |
Vòng bi FBJ 14119A/14299, | Bạc đạn FBJ 14119A/14299, | Ổ bi FBJ 14119A/14299, |
Vòng bi FBJ 14120/14283, | Bạc đạn FBJ 14120/14283, | Ổ bi FBJ 14120/14283, |
Vòng bi FBJ 14120/14284, | Bạc đạn FBJ 14120/14284, | Ổ bi FBJ 14120/14284, |
Vòng bi FBJ 14120/14299, | Bạc đạn FBJ 14120/14299, | Ổ bi FBJ 14120/14299, |
Vòng bi FBJ 14121/14283, | Bạc đạn FBJ 14121/14283, | Ổ bi FBJ 14121/14283, |
Vòng bi FBJ 14121/14284, | Bạc đạn FBJ 14121/14284, | Ổ bi FBJ 14121/14284, |
Vòng bi FBJ 14121/14299, | Bạc đạn FBJ 14121/14299, | Ổ bi FBJ 14121/14299, |
Vòng bi FBJ 14123AA/14273, | Bạc đạn FBJ 14123AA/14273, | Ổ bi FBJ 14123AA/14273, |
Vòng bi FBJ 14124/14272, | Bạc đạn FBJ 14124/14272, | Ổ bi FBJ 14124/14272, |
Vòng bi FBJ 14124/14273, | Bạc đạn FBJ 14124/14273, | Ổ bi FBJ 14124/14273, |
Vòng bi FBJ 14124/14274, | Bạc đạn FBJ 14124/14274, | Ổ bi FBJ 14124/14274, |
Vòng bi FBJ 14124/14274A, | Bạc đạn FBJ 14124/14274A, | Ổ bi FBJ 14124/14274A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 368/362AX
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 368/362AX
Bearings SKF 3780/3720V, | Vòng bi côn SKF 3780/3720V, | Bạc đạn côn SKF 3780/3720V, |
Bearings SKF 3780V/3720, | Vòng bi côn SKF 3780V/3720, | Bạc đạn côn SKF 3780V/3720, |
Bearings SKF 3780V/3720V, | Vòng bi côn SKF 3780V/3720V, | Bạc đạn côn SKF 3780V/3720V, |
Bearings SKF 3784/3720, | Vòng bi côn SKF 3784/3720, | Bạc đạn côn SKF 3784/3720, |
Bearings SKF 3795/3720, | Vòng bi côn SKF 3795/3720, | Bạc đạn côn SKF 3795/3720, |
Bearings SKF 3878/3820, | Vòng bi côn SKF 3878/3820, | Bạc đạn côn SKF 3878/3820, |
Bearings SKF 3878/3821, | Vòng bi côn SKF 3878/3821, | Bạc đạn côn SKF 3878/3821, |
Bearings SKF 3878/3822RB, | Vòng bi côn SKF 3878/3822RB, | Bạc đạn côn SKF 3878/3822RB, |
Bearings SKF 3878A/3820, | Vòng bi côn SKF 3878A/3820, | Bạc đạn côn SKF 3878A/3820, |
Bearings SKF 3878A/3821, | Vòng bi côn SKF 3878A/3821, | Bạc đạn côn SKF 3878A/3821, |
Bearings SKF 3878A/3822RB, | Vòng bi côn SKF 3878A/3822RB, | Bạc đạn côn SKF 3878A/3822RB, |
Bearings SKF 44143/44348, | Vòng bi côn SKF 44143/44348, | Bạc đạn côn SKF 44143/44348, |
Bearings SKF 44143/44354, | Vòng bi côn SKF 44143/44354, | Bạc đạn côn SKF 44143/44354, |
Bearings SKF 46143/46368, | Vòng bi côn SKF 46143/46368, | Bạc đạn côn SKF 46143/46368, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 368/362AX
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG