Vòng bi 3479/3431- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 3479/3431
Bearings SKF 05185-S, | Vòng bi côn SKF 05185-S, | Bạc đạn côn SKF 05185-S, |
Bearings SKF 05186, | Vòng bi côn SKF 05186, | Bạc đạn côn SKF 05186, |
Bearings SKF 08125, | Vòng bi côn SKF 08125, | Bạc đạn côn SKF 08125, |
Bearings SKF 08231, | Vòng bi côn SKF 08231, | Bạc đạn côn SKF 08231, |
Bearings SKF 08237, | Vòng bi côn SKF 08237, | Bạc đạn côn SKF 08237, |
Bearings SKF 09067, | Vòng bi côn SKF 09067, | Bạc đạn côn SKF 09067, |
Bearings SKF 09070, | Vòng bi côn SKF 09070, | Bạc đạn côn SKF 09070, |
Bearings SKF 09074, | Vòng bi côn SKF 09074, | Bạc đạn côn SKF 09074, |
Bearings SKF 09075, | Vòng bi côn SKF 09075, | Bạc đạn côn SKF 09075, |
Bearings SKF 09076, | Vòng bi côn SKF 09076, | Bạc đạn côn SKF 09076, |
Bearings SKF 09078, | Vòng bi côn SKF 09078, | Bạc đạn côn SKF 09078, |
Bearings SKF 09194, | Vòng bi côn SKF 09194, | Bạc đạn côn SKF 09194, |
Bearings SKF 09195, | Vòng bi côn SKF 09195, | Bạc đạn côn SKF 09195, |
Bearings SKF 09196, | Vòng bi côn SKF 09196, | Bạc đạn côn SKF 09196, |
Bearings SKF 09201, | Vòng bi côn SKF 09201, | Bạc đạn côn SKF 09201, |
Bearings SKF 12175, | Vòng bi côn SKF 12175, | Bạc đạn côn SKF 12175, |
Bearings SKF 12303, | Vòng bi côn SKF 12303, | Bạc đạn côn SKF 12303, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 3479/3431
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 3479/3431
Bearings 14119A/14299 SKF, | Vòng bi côn 14119A/14299 SKF, | Bạc đạn côn 14119A/14299 SKF, |
Bearings 14120/14283 SKF, | Vòng bi côn 14120/14283 SKF, | Bạc đạn côn 14120/14283 SKF, |
Bearings 14120/14284 SKF, | Vòng bi côn 14120/14284 SKF, | Bạc đạn côn 14120/14284 SKF, |
Bearings 14120/14299 SKF, | Vòng bi côn 14120/14299 SKF, | Bạc đạn côn 14120/14299 SKF, |
Bearings 14121/14283 SKF, | Vòng bi côn 14121/14283 SKF, | Bạc đạn côn 14121/14283 SKF, |
Bearings 14121/14284 SKF, | Vòng bi côn 14121/14284 SKF, | Bạc đạn côn 14121/14284 SKF, |
Bearings 14121/14299 SKF, | Vòng bi côn 14121/14299 SKF, | Bạc đạn côn 14121/14299 SKF, |
Bearings 14123AA/14273 SKF, | Vòng bi côn 14123AA/14273 SKF, | Bạc đạn côn 14123AA/14273 SKF, |
Bearings 14124/14272 SKF, | Vòng bi côn 14124/14272 SKF, | Bạc đạn côn 14124/14272 SKF, |
Bearings 14124/14273 SKF, | Vòng bi côn 14124/14273 SKF, | Bạc đạn côn 14124/14273 SKF, |
Bearings 14124/14274 SKF, | Vòng bi côn 14124/14274 SKF, | Bạc đạn côn 14124/14274 SKF, |
Bearings 14124/14274A SKF, | Vòng bi côn 14124/14274A SKF, | Bạc đạn côn 14124/14274A SKF, |
Bearings 14124/14276 SKF, | Vòng bi côn 14124/14276 SKF, | Bạc đạn côn 14124/14276 SKF, |
Bearings 14124/14277 SKF, | Vòng bi côn 14124/14277 SKF, | Bạc đạn côn 14124/14277 SKF, |
Bearings 14124/14282 SKF, | Vòng bi côn 14124/14282 SKF, | Bạc đạn côn 14124/14282 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 3479/3431
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG