Vòng bi 33889/33822- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 33889/33822
Bearings SKF 19143-19283, | Vòng bi côn SKF 19143-19283, | Bạc đạn côn SKF 19143-19283, |
Bearings SKF 19143-9283X, | Vòng bi côn SKF 19143-9283X, | Bạc đạn côn SKF 19143-9283X, |
Bearings SKF 25570-25518, | Vòng bi côn SKF 25570-25518, | Bạc đạn côn SKF 25570-25518, |
Bearings SKF 25570-25519, | Vòng bi côn SKF 25570-25519, | Bạc đạn côn SKF 25570-25519, |
Bearings SKF 25570-25520, | Vòng bi côn SKF 25570-25520, | Bạc đạn côn SKF 25570-25520, |
Bearings SKF 25570-25521, | Vòng bi côn SKF 25570-25521, | Bạc đạn côn SKF 25570-25521, |
Bearings SKF 25570-25522, | Vòng bi côn SKF 25570-25522, | Bạc đạn côn SKF 25570-25522, |
Bearings SKF 25570-25523, | Vòng bi côn SKF 25570-25523, | Bạc đạn côn SKF 25570-25523, |
Bearings SKF 25570-25524, | Vòng bi côn SKF 25570-25524, | Bạc đạn côn SKF 25570-25524, |
Bearings SKF 25570-25526, | Vòng bi côn SKF 25570-25526, | Bạc đạn côn SKF 25570-25526, |
Bearings SKF 25570-25527, | Vòng bi côn SKF 25570-25527, | Bạc đạn côn SKF 25570-25527, |
Bearings SKF 25570-25528, | Vòng bi côn SKF 25570-25528, | Bạc đạn côn SKF 25570-25528, |
Bearings SKF 25570-530RB, | Vòng bi côn SKF 25570-530RB, | Bạc đạn côn SKF 25570-530RB, |
Bearings SKF 25570-547RB, | Vòng bi côn SKF 25570-547RB, | Bạc đạn côn SKF 25570-547RB, |
Bearings SKF 25576-530RB, | Vòng bi côn SKF 25576-530RB, | Bạc đạn côn SKF 25576-530RB, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 33889/33822
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 33889/33822
Bearings 26877/26823 SKF, | Vòng bi côn 26877/26823 SKF, | Bạc đạn côn 26877/26823 SKF, |
Bearings 26877/26824 SKF, | Vòng bi côn 26877/26824 SKF, | Bạc đạn côn 26877/26824 SKF, |
Bearings 26877/26830 SKF, | Vòng bi côn 26877/26830 SKF, | Bạc đạn côn 26877/26830 SKF, |
Bearings 26884/26820 SKF, | Vòng bi côn 26884/26820 SKF, | Bạc đạn côn 26884/26820 SKF, |
Bearings 26884/26821 SKF, | Vòng bi côn 26884/26821 SKF, | Bạc đạn côn 26884/26821 SKF, |
Bearings 26884/26822 SKF, | Vòng bi côn 26884/26822 SKF, | Bạc đạn côn 26884/26822 SKF, |
Bearings 26884/26822A SKF, | Vòng bi côn 26884/26822A SKF, | Bạc đạn côn 26884/26822A SKF, |
Bearings 26884/26823 SKF, | Vòng bi côn 26884/26823 SKF, | Bạc đạn côn 26884/26823 SKF, |
Bearings 26884/26824 SKF, | Vòng bi côn 26884/26824 SKF, | Bạc đạn côn 26884/26824 SKF, |
Bearings 26884/26830 SKF, | Vòng bi côn 26884/26830 SKF, | Bạc đạn côn 26884/26830 SKF, |
Bearings 26886/26820 SKF, | Vòng bi côn 26886/26820 SKF, | Bạc đạn côn 26886/26820 SKF, |
Bearings 26886/26821 SKF, | Vòng bi côn 26886/26821 SKF, | Bạc đạn côn 26886/26821 SKF, |
Bearings 26886/26822 SKF, | Vòng bi côn 26886/26822 SKF, | Bạc đạn côn 26886/26822 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 33889/33822
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG