VÒNG BI 32217 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số VÒNG BI 32217
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32217JR, | 85 | 150 | 38.5 | 36 | 2500 | 3400 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá VÒNG BI 32217
Bạc đạn 497P – 493P, | Vòng bi 497P – 493P, | ổ bi 497P – 493P, | Bac dan 497P – 493P, |
Bạc đạn 497 – 493P, | Vòng bi 497 – 493P, | ổ bi 497 – 493P, | Bac dan 497 – 493P, |
Bạc đạn 497A – 493X, | Vòng bi 497A – 493X, | ổ bi 497A – 493X, | Bac dan 497A – 493X, |
Bạc đạn 497 – 493X, | Vòng bi 497 – 493X, | ổ bi 497 – 493X, | Bac dan 497 – 493X, |
Bạc đạn 497P – 493X, | Vòng bi 497P – 493X, | ổ bi 497P – 493X, | Bac dan 497P – 493X, |
Bạc đạn 497P – 494A, | Vòng bi 497P – 494A, | ổ bi 497P – 494A, | Bac dan 497P – 494A, |
Bạc đạn 497 – 494A, | Vòng bi 497 – 494A, | ổ bi 497 – 494A, | Bac dan 497 – 494A, |
Bạc đạn 497A – 494A, | Vòng bi 497A – 494A, | ổ bi 497A – 494A, | Bac dan 497A – 494A, |
Bạc đạn 596 – 592, | Vòng bi 596 – 592, | ổ bi 596 – 592, | Bac dan 596 – 592, |
Bạc đạn 596 – 592A, | Vòng bi 596 – 592A, | ổ bi 596 – 592A, | Bac dan 596 – 592A, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi VÒNG BI 32217
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – VÒNG BI 32217
Bạc đạn 596 – 592AS, | Vòng bi 596 – 592AS, | ổ bi 596 – 592AS, | Bac dan 596 – 592AS, |
Bạc đạn 596 – 592AX, | Vòng bi 596 – 592AX, | ổ bi 596 – 592AX, | Bac dan 596 – 592AX, |
Bạc đạn 596 – 592XE, | Vòng bi 596 – 592XE, | ổ bi 596 – 592XE, | Bac dan 596 – 592XE, |
Bạc đạn 596 – 592XS, | Vòng bi 596 – 592XS, | ổ bi 596 – 592XS, | Bac dan 596 – 592XS, |
Bạc đạn 596 – 593X, | Vòng bi 596 – 593X, | ổ bi 596 – 593X, | Bac dan 596 – 593X, |
Bạc đạn 665 – 652, | Vòng bi 665 – 652, | ổ bi 665 – 652, | Bac dan 665 – 652, |
Bạc đạn 665A – 652, | Vòng bi 665A – 652, | ổ bi 665A – 652, | Bac dan 665A – 652, |
Bạc đạn 665 – 652A, | Vòng bi 665 – 652A, | ổ bi 665 – 652A, | Bac dan 665 – 652A, |
Bạc đạn 665A – 652A, | Vòng bi 665A – 652A, | ổ bi 665A – 652A, | Bac dan 665A – 652A, |
Bạc đạn 665A – 653, | Vòng bi 665A – 653, | ổ bi 665A – 653, | Bac dan 665A – 653, |
Bạc đạn 665 – 653, | Vòng bi 665 – 653, | ổ bi 665 – 653, | Bac dan 665 – 653, |