VÒNG BI 32204JR KOYO – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số VÒNG BI 32204JR KOYO
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi )
(Hình ảnh)![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20135%20178%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3.org%2F2000%2Fsvg%22%3E%3C%2Fsvg%3E)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Bac dan 32204JR, | 20 | 47 | 19.25 | 18 | 8900 | 12000 |
Bac dan 32204XR, | 20 | 47 | 19.25 | 18 | 9100 | 12000 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc bình thường Với kí hiệu chữ sau đuôi là JR )
32900JR … 30200JR, 32000JR …32200JR, 33000JR … 33200JR , 33100JR , 30300JR , 32300JR
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá VÒNG BI 32204JR KOYO
Bạc đạn HM237535 – HM237510, | Vòng bi HM237535 – HM237510, | ổ bi HM237535 – HM237510, | Bac dan HM237535 – HM237510, |
Bạc đạn HM237536 – HM237510, | Vòng bi HM237536 – HM237510, | ổ bi HM237536 – HM237510, | Bac dan HM237536 – HM237510, |
Bạc đạn HM237534 – HM237510, | Vòng bi HM237534 – HM237510, | ổ bi HM237534 – HM237510, | Bac dan HM237534 – HM237510, |
Bạc đạn HM237534 – HM237511, | Vòng bi HM237534 – HM237511, | ổ bi HM237534 – HM237511, | Bac dan HM237534 – HM237511, |
Bạc đạn HM237535 – HM237511, | Vòng bi HM237535 – HM237511, | ổ bi HM237535 – HM237511, | Bac dan HM237535 – HM237511, |
Bạc đạn HM237536 – HM237511, | Vòng bi HM237536 – HM237511, | ổ bi HM237536 – HM237511, | Bac dan HM237536 – HM237511, |
Bạc đạn HM237534 – HM237513, | Vòng bi HM237534 – HM237513, | ổ bi HM237534 – HM237513, | Bac dan HM237534 – HM237513, |
Bạc đạn HM237535 – HM237513, | Vòng bi HM237535 – HM237513, | ổ bi HM237535 – HM237513, | Bac dan HM237535 – HM237513, |
Bạc đạn HM237536 – HM237513, | Vòng bi HM237536 – HM237513, | ổ bi HM237536 – HM237513, | Bac dan HM237536 – HM237513, |
Bạc đạn L433749 – L433710, | Vòng bi L433749 – L433710, | ổ bi L433749 – L433710, | Bac dan L433749 – L433710, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi VÒNG BI 32204JR KOYO
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – VÒNG BI 32204JR KOYO
Bạc đạn M235145 – M235113, | Vòng bi M235145 – M235113, | ổ bi M235145 – M235113, | Bac dan M235145 – M235113, |
Bạc đạn M235146AX – M235113, | Vòng bi M235146AX – M235113, | ổ bi M235146AX – M235113, | Bac dan M235146AX – M235113, |
Bạc đạn 67782 – 67720, | Vòng bi 67782 – 67720, | ổ bi 67782 – 67720, | Bac dan 67782 – 67720, |
Bạc đạn 67782W – 67720, | Vòng bi 67782W – 67720, | ổ bi 67782W – 67720, | Bac dan 67782W – 67720, |
Bạc đạn 67782 – 67720V, | Vòng bi 67782 – 67720V, | ổ bi 67782 – 67720V, | Bac dan 67782 – 67720V, |
Bạc đạn 67782W – 67720V, | Vòng bi 67782W – 67720V, | ổ bi 67782W – 67720V, | Bac dan 67782W – 67720V, |
Bạc đạn H936349 – H936310, | Vòng bi H936349 – H936310, | ổ bi H936349 – H936310, | Bac dan H936349 – H936310, |
Bạc đạn H936349 – H936313, | Vòng bi H936349 – H936313, | ổ bi H936349 – H936313, | Bac dan H936349 – H936313, |