VÒNG BI 32203JR KOYO – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số VÒNG BI 32203JR KOYO
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi )
(Hình ảnh)![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20135%20178%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3.org%2F2000%2Fsvg%22%3E%3C%2Fsvg%3E)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Bac dan 32203JR, | 17 | 40 | 17.25 | 16 | 10000 | 14000 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc bình thường Với kí hiệu chữ sau đuôi là JR )
32900JR … 30200JR, 32000JR …32200JR, 33000JR … 33200JR , 33100JR , 30300JR , 32300JR
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá VÒNG BI 32203JR KOYO
Bạc đạn EE243190 – 243250, | Vòng bi EE243190 – 243250, | ổ bi EE243190 – 243250, | Bac dan EE243190 – 243250, |
Bạc đạn 80480 – 80425, | Vòng bi 80480 – 80425, | ổ bi 80480 – 80425, | Bac dan 80480 – 80425, |
Bạc đạn LM272249 – LM272210, | Vòng bi LM272249 – LM272210, | ổ bi LM272249 – LM272210, | Bac dan LM272249 – LM272210, |
Bạc đạn EE640191 – 640260, | Vòng bi EE640191 – 640260, | ổ bi EE640191 – 640260, | Bac dan EE640191 – 640260, |
Bạc đạn EE640192 – 640260, | Vòng bi EE640192 – 640260, | ổ bi EE640192 – 640260, | Bac dan EE640192 – 640260, |
Bạc đạn LM772748 – LM772710, | Vòng bi LM772748 – LM772710, | ổ bi LM772748 – LM772710, | Bac dan LM772748 – LM772710, |
Bạc đạn EE243192W – 243250, | Vòng bi EE243192W – 243250, | ổ bi EE243192W – 243250, | Bac dan EE243192W – 243250, |
Bạc đạn EE243192 – 243250, | Vòng bi EE243192 – 243250, | ổ bi EE243192 – 243250, | Bac dan EE243192 – 243250, |
Bạc đạn EE243198 – 243250, | Vòng bi EE243198 – 243250, | ổ bi EE243198 – 243250, | Bac dan EE243198 – 243250, |
Bạc đạn EE243197 – 243250, | Vòng bi EE243197 – 243250, | ổ bi EE243197 – 243250, | Bac dan EE243197 – 243250, |
Bạc đạn EE243195 – 243250, | Vòng bi EE243195 – 243250, | ổ bi EE243195 – 243250, | Bac dan EE243195 – 243250, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi VÒNG BI 32203JR KOYO
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – VÒNG BI 32203JR KOYO
Bạc đạn EE243196 – 243250, | Vòng bi EE243196 – 243250, | ổ bi EE243196 – 243250, | Bac dan EE243196 – 243250, |
Bạc đạn 80487 – 80418, | Vòng bi 80487 – 80418, | ổ bi 80487 – 80418, | Bac dan 80487 – 80418, |
Bạc đạn M274149 – M274110, | Vòng bi M274149 – M274110, | ổ bi M274149 – M274110, | Bac dan M274149 – M274110, |
Bạc đạn EE426200 – 426330, | Vòng bi EE426200 – 426330, | ổ bi EE426200 – 426330, | Bac dan EE426200 – 426330, |
Bạc đạn EE982003 – 982900, | Vòng bi EE982003 – 982900, | ổ bi EE982003 – 982900, | Bac dan EE982003 – 982900, |
Bạc đạn EE982028 – 982900, | Vòng bi EE982028 – 982900, | ổ bi EE982028 – 982900, | Bac dan EE982028 – 982900, |
Bạc đạn EE982051 – 982900, | Vòng bi EE982051 – 982900, | ổ bi EE982051 – 982900, | Bac dan EE982051 – 982900, |
Bạc đạn EE522102 – 523087, | Vòng bi EE522102 – 523087, | ổ bi EE522102 – 523087, | Bac dan EE522102 – 523087, |
Bạc đạn LL575343 – LL575310, | Vòng bi LL575343 – LL575310, | ổ bi LL575343 – LL575310, | Bac dan LL575343 – LL575310, |
Bạc đạn M276449 – M276410, | Vòng bi M276449 – M276410, | ổ bi M276449 – M276410, | Bac dan M276449 – M276410, |
Bạc đạn LL575349 – LL575310, | Vòng bi LL575349 – LL575310, | ổ bi LL575349 – LL575310, | Bac dan LL575349 – LL575310, |
Bạc đạn EE542215 – 542290, | Vòng bi EE542215 – 542290, | ổ bi EE542215 – 542290, | Bac dan EE542215 – 542290, |