Vòng bi 2973/2925 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 2973/2925
Bearings SKF 08125-08231, | Vòng bi côn SKF 08125-08231, | Bạc đạn côn SKF 08125-08231, |
Bearings SKF 08125-08237, | Vòng bi côn SKF 08125-08237, | Bạc đạn côn SKF 08125-08237, |
Bearings SKF 09067-09194, | Vòng bi côn SKF 09067-09194, | Bạc đạn côn SKF 09067-09194, |
Bearings SKF 09067-194-S, | Vòng bi côn SKF 09067-194-S, | Bạc đạn côn SKF 09067-194-S, |
Bearings SKF 09067-09195, | Vòng bi côn SKF 09067-09195, | Bạc đạn côn SKF 09067-09195, |
Bearings SKF 09067-09196, | Vòng bi côn SKF 09067-09196, | Bạc đạn côn SKF 09067-09196, |
Bearings SKF 09067-09201, | Vòng bi côn SKF 09067-09201, | Bạc đạn côn SKF 09067-09201, |
Bearings SKF 09070-09195, | Vòng bi côn SKF 09070-09195, | Bạc đạn côn SKF 09070-09195, |
Bearings SKF 09070-09196, | Vòng bi côn SKF 09070-09196, | Bạc đạn côn SKF 09070-09196, |
Bearings SKF 09070-09201, | Vòng bi côn SKF 09070-09201, | Bạc đạn côn SKF 09070-09201, |
Bearings SKF 09074-09194, | Vòng bi côn SKF 09074-09194, | Bạc đạn côn SKF 09074-09194, |
Bearings SKF 09074-194-S, | Vòng bi côn SKF 09074-194-S, | Bạc đạn côn SKF 09074-194-S, |
Bearings SKF 09074-09195, | Vòng bi côn SKF 09074-09195, | Bạc đạn côn SKF 09074-09195, |
Bearings SKF 09074-09196, | Vòng bi côn SKF 09074-09196, | Bạc đạn côn SKF 09074-09196, |
Bearings SKF 09074-09201, | Vòng bi côn SKF 09074-09201, | Bạc đạn côn SKF 09074-09201, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 2973/2925
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 2973/2925
Bearings 2973/2924 SKF, | Vòng bi côn 2973/2924 SKF, | Bạc đạn côn 2973/2924 SKF, |
Bearings 2973/2925 SKF, | Vòng bi côn 2973/2925 SKF, | Bạc đạn côn 2973/2925 SKF, |
Bearings 31597/31520 SKF, | Vòng bi côn 31597/31520 SKF, | Bạc đạn côn 31597/31520 SKF, |
Bearings 31597/31521 SKF, | Vòng bi côn 31597/31521 SKF, | Bạc đạn côn 31597/31521 SKF, |
Bearings 31597/31523RB SKF, | Vòng bi côn 31597/31523RB SKF, | Bạc đạn côn 31597/31523RB SKF, |
Bearings 33889/33821 SKF, | Vòng bi côn 33889/33821 SKF, | Bạc đạn côn 33889/33821 SKF, |
Bearings 33889/33822 SKF, | Vòng bi côn 33889/33822 SKF, | Bạc đạn côn 33889/33822 SKF, |
Bearings 33889N/33822 SKF, | Vòng bi côn 33889N/33822 SKF, | Bạc đạn côn 33889N/33822 SKF, |
Bearings 342/S/332 SKF, | Vòng bi côn 342/S/332 SKF, | Bạc đạn côn 342/S/332 SKF, |
Bearings 342/S/332A SKF, | Vòng bi côn 342/S/332A SKF, | Bạc đạn côn 342/S/332A SKF, |
Bearings 342/S/332A SKF, | Vòng bi côn 342/S/332A SKF, | Bạc đạn côn 342/S/332A SKF, |
Bearings 342/S/332A SKF, | Vòng bi côn 342/S/332A SKF, | Bạc đạn côn 342/S/332A SKF, |
Bearings 342/S/332A SKF, | Vòng bi côn 342/S/332A SKF, | Bạc đạn côn 342/S/332A SKF, |
Bearings 342X/332A SKF, | Vòng bi côn 342X/332A SKF, | Bạc đạn côn 342X/332A SKF, |
Bearings 342X/333A SKF, | Vòng bi côn 342X/333A SKF, | Bạc đạn côn 342X/333A SKF, |
Bearings 342X/V333AS SKF, | Vòng bi côn 342X/V333AS SKF, | Bạc đạn côn 342X/V333AS SKF, |
Bearings 3479/3420 SKF, | Vòng bi côn 3479/3420 SKF, | Bạc đạn côn 3479/3420 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 2973/2925
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG