Vòng bi 28580A/28521- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 28580A/28521
Bearings M86648A-M86610 SKF, | Vòng bi côn M86648A-M86610 SKF, | Bạc đạn côn M86648A-M86610 SKF, |
Bearings 362 SKF, | Vòng bi côn 362 SKF, | Bạc đạn côn 362 SKF, |
Bearings 363 SKF, | Vòng bi côn 363 SKF, | Bạc đạn côn 363 SKF, |
Bearings 3720 SKF, | Vòng bi côn 3720 SKF, | Bạc đạn côn 3720 SKF, |
Bearings 3820 SKF, | Vòng bi côn 3820 SKF, | Bạc đạn côn 3820 SKF, |
Bearings 3821 SKF, | Vòng bi côn 3821 SKF, | Bạc đạn côn 3821 SKF, |
Bearings 5175 SKF, | Vòng bi côn 5175 SKF, | Bạc đạn côn 5175 SKF, |
Bearings 5185 SKF, | Vòng bi côn 5185 SKF, | Bạc đạn côn 5185 SKF, |
Bearings 5186 SKF, | Vòng bi côn 5186 SKF, | Bạc đạn côn 5186 SKF, |
Bearings 14272 SKF, | Vòng bi côn 14272 SKF, | Bạc đạn côn 14272 SKF, |
Bearings 14273 SKF, | Vòng bi côn 14273 SKF, | Bạc đạn côn 14273 SKF, |
Bearings 14274 SKF, | Vòng bi côn 14274 SKF, | Bạc đạn côn 14274 SKF, |
Bearings 14276 SKF, | Vòng bi côn 14276 SKF, | Bạc đạn côn 14276 SKF, |
Bearings 14277 SKF, | Vòng bi côn 14277 SKF, | Bạc đạn côn 14277 SKF, |
Bearings 14282 SKF, | Vòng bi côn 14282 SKF, | Bạc đạn côn 14282 SKF, |
Bearings 14283 SKF, | Vòng bi côn 14283 SKF, | Bạc đạn côn 14283 SKF, |
Bearings 14284 SKF, | Vòng bi côn 14284 SKF, | Bạc đạn côn 14284 SKF, |
Bearings 14299 SKF, | Vòng bi côn 14299 SKF, | Bạc đạn côn 14299 SKF, |
Bearings 28521 SKF, | Vòng bi côn 28521 SKF, | Bạc đạn côn 28521 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 28580A/28521
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 28580A/28521
Vòng bi 3795-3720 SKF, | Bạc đạn 3795-3720 SKF, | Ổ bi 3795-3720 SKF, |
Vòng bi 3878-3820 SKF, | Bạc đạn 3878-3820 SKF, | Ổ bi 3878-3820 SKF, |
Vòng bi 3878-3821 SKF, | Bạc đạn 3878-3821 SKF, | Ổ bi 3878-3821 SKF, |
Vòng bi 3878-22RB SKF, | Bạc đạn 3878-22RB SKF, | Ổ bi 3878-22RB SKF, |
Vòng bi 3878A-3820 SKF, | Bạc đạn 3878A-3820 SKF, | Ổ bi 3878A-3820 SKF, |
Vòng bi 3878A-3821 SKF, | Bạc đạn 3878A-3821 SKF, | Ổ bi 3878A-3821 SKF, |
Vòng bi 3878A-822RB SKF, | Bạc đạn 3878A-822RB SKF, | Ổ bi 3878A-822RB SKF, |
Vòng bi 44143-44348 SKF, | Bạc đạn 44143-44348 SKF, | Ổ bi 44143-44348 SKF, |
Vòng bi 44143-44354 SKF, | Bạc đạn 44143-44354 SKF, | Ổ bi 44143-44354 SKF, |
Vòng bi 46143-46368 SKF, | Bạc đạn 46143-46368 SKF, | Ổ bi 46143-46368 SKF, |
Vòng bi 46143-46369 SKF, | Bạc đạn 46143-46369 SKF, | Ổ bi 46143-46369 SKF, |
Vòng bi 65383-65320 SKF, | Bạc đạn 65383-65320 SKF, | Ổ bi 65383-65320 SKF, |
Vòng bi 65383-65321 SKF, | Bạc đạn 65383-65321 SKF, | Ổ bi 65383-65321 SKF, |
Vòng bi HM89249-HM89210 SKF, | Bạc đạn HM89249-HM89210 SKF, | Ổ bi HM89249-HM89210 SKF, |
Vòng bi M86648-M86610 SKF, | Bạc đạn M86648-M86610 SKF, | Ổ bi M86648-M86610 SKF, |
Vòng bi M86648A-M86610 SKF, | Bạc đạn M86648A-M86610 SKF, | Ổ bi M86648A-M86610 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 28580A/28521
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG