Vòng bi 2780/2726- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 2780/2726
Vòng bi HM88648/HM88610A NSK, | Bạc đạn HM88648/HM88610A NSK, | Ổ bi HM88648/HM88610A NSK, |
Vòng bi HM88648/HM88610P NSK, | Bạc đạn HM88648/HM88610P NSK, | Ổ bi HM88648/HM88610P NSK, |
Vòng bi HM88648/HM88611 NSK, | Bạc đạn HM88648/HM88611 NSK, | Ổ bi HM88648/HM88611 NSK, |
Vòng bi HM88648/HM88611AS NSK, | Bạc đạn HM88648/HM88611AS NSK, | Ổ bi HM88648/HM88611AS NSK, |
Vòng bi HM88648/HM88612 NSK, | Bạc đạn HM88648/HM88612 NSK, | Ổ bi HM88648/HM88612 NSK, |
Vòng bi HM88648/HM88613 NSK, | Bạc đạn HM88648/HM88613 NSK, | Ổ bi HM88648/HM88613 NSK, |
Vòng bi HM88648X/HM88610A NSK, | Bạc đạn HM88648X/HM88610A NSK, | Ổ bi HM88648X/HM88610A NSK, |
Vòng bi HM88648X/HM88610P NSK, | Bạc đạn HM88648X/HM88610P NSK, | Ổ bi HM88648X/HM88610P NSK, |
Vòng bi HM88648X/HM88611 NSK, | Bạc đạn HM88648X/HM88611 NSK, | Ổ bi HM88648X/HM88611 NSK, |
Vòng bi HM88648X/HM88611AS NSK, | Bạc đạn HM88648X/HM88611AS NSK, | Ổ bi HM88648X/HM88611AS NSK, |
Vòng bi HM88648X/HM88612 NSK, | Bạc đạn HM88648X/HM88612 NSK, | Ổ bi HM88648X/HM88612 NSK, |
Vòng bi HM88648X/HM88613 NSK, | Bạc đạn HM88648X/HM88613 NSK, | Ổ bi HM88648X/HM88613 NSK, |
Vòng bi KLM11749/KLM11710 NSK, | Bạc đạn KLM11749/KLM11710 NSK, | Ổ bi KLM11749/KLM11710 NSK, |
Vòng bi L21549/L21511 NSK, | Bạc đạn L21549/L21511 NSK, | Ổ bi L21549/L21511 NSK, |
Vòng bi LM11749/LM11710 NSK, | Bạc đạn LM11749/LM11710 NSK, | Ổ bi LM11749/LM11710 NSK, |
Vòng bi 02884 – 02820 NSK, | Bạc đạn 02884 – 02820 NSK, | Ổ bi 02884 – 02820 NSK, |
Vòng bi 03062 – 3157X NSK, | Bạc đạn 03062 – 3157X NSK, | Ổ bi 03062 – 3157X NSK, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 2780/2726
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 2780/2726
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 2780/2726
Vòng bi NSK 25880, | Bạc đạn NSK 25880, | Ổ bi NSK 25880, |
Vòng bi NSK 2720, | Bạc đạn NSK 2720, | Ổ bi NSK 2720, |
Vòng bi NSK 2726, | Bạc đạn NSK 2726, | Ổ bi NSK 2726, |
Vòng bi NSK 2729, | Bạc đạn NSK 2729, | Ổ bi NSK 2729, |
Vòng bi NSK 2731, | Bạc đạn NSK 2731, | Ổ bi NSK 2731, |
Vòng bi NSK 2732, | Bạc đạn NSK 2732, | Ổ bi NSK 2732, |
Vòng bi NSK 2734, | Bạc đạn NSK 2734, | Ổ bi NSK 2734, |
Vòng bi NSK 2736, | Bạc đạn NSK 2736, | Ổ bi NSK 2736, |
Vòng bi NSK 2780, | Bạc đạn NSK 2780, | Ổ bi NSK 2780, |
Vòng bi NSK 2794, | Bạc đạn NSK 2794, | Ổ bi NSK 2794, |
Vòng bi NSK 28520, | Bạc đạn NSK 28520, | Ổ bi NSK 28520, |
Vòng bi NSK 28580, | Bạc đạn NSK 28580, | Ổ bi NSK 28580, |
Vòng bi NSK 28580A, | Bạc đạn NSK 28580A, | Ổ bi NSK 28580A, |
Vòng bi NSK 28623, | Bạc đạn NSK 28623, | Ổ bi NSK 28623, |
Vòng bi NSK 28678, | Bạc đạn NSK 28678, | Ổ bi NSK 28678, |
Vòng bi NSK 3157X, | Bạc đạn NSK 3157X, | Ổ bi NSK 3157X, |
Vòng bi NSK 3320, | Bạc đạn NSK 3320, | Ổ bi NSK 3320, |
Vòng bi NSK 3321, | Bạc đạn NSK 3321, | Ổ bi NSK 3321, |
Vòng bi NSK 3324, | Bạc đạn NSK 3324, | Ổ bi NSK 3324, |
Vòng bi NSK 3325, | Bạc đạn NSK 3325, | Ổ bi NSK 3325, |
Vòng bi NSK 3328, | Bạc đạn NSK 3328, | Ổ bi NSK 3328, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 2780/2726
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG