Vòng bi 26886/26830- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 26886/26830
Bearings 26886-26824 SKF, | Vòng bi côn 26886-26824 SKF, | Bạc đạn côn 26886-26824 SKF, |
Bearings 26886-26830 SKF, | Vòng bi côn 26886-26830 SKF, | Bạc đạn côn 26886-26830 SKF, |
Bearings 28580-28521 SKF, | Vòng bi côn 28580-28521 SKF, | Bạc đạn côn 28580-28521 SKF, |
Bearings 28580-28523 SKF, | Vòng bi côn 28580-28523 SKF, | Bạc đạn côn 28580-28523 SKF, |
Bearings 28580-28526 SKF, | Vòng bi côn 28580-28526 SKF, | Bạc đạn côn 28580-28526 SKF, |
Bearings 28580-527RB SKF, | Vòng bi côn 28580-527RB SKF, | Bạc đạn côn 28580-527RB SKF, |
Bearings 28580A-28521 SKF, | Vòng bi côn 28580A-28521 SKF, | Bạc đạn côn 28580A-28521 SKF, |
Bearings 28580A-28523 SKF, | Vòng bi côn 28580A-28523 SKF, | Bạc đạn côn 28580A-28523 SKF, |
Bearings 28580A-8527RB SKF, | Vòng bi côn 28580A-8527RB SKF, | Bạc đạn côn 28580A-8527RB SKF, |
Bearings 28678-28621 SKF, | Vòng bi côn 28678-28621 SKF, | Bạc đạn côn 28678-28621 SKF, |
Bearings 28678-28622 SKF, | Vòng bi côn 28678-28622 SKF, | Bạc đạn côn 28678-28622 SKF, |
Bearings 28678-8622A SKF, | Vòng bi côn 28678-8622A SKF, | Bạc đạn côn 28678-8622A SKF, |
Bearings 28678-8622P SKF, | Vòng bi côn 28678-8622P SKF, | Bạc đạn côn 28678-8622P SKF, |
Bearings 28678-28623 SKF, | Vòng bi côn 28678-28623 SKF, | Bạc đạn côn 28678-28623 SKF, |
Bearings 29168-29334 SKF, | Vòng bi côn 29168-29334 SKF, | Bạc đạn côn 29168-29334 SKF, |
Bearings 2973-2924 SKF, | Vòng bi côn 2973-2924 SKF, | Bạc đạn côn 2973-2924 SKF, |
Bearings 2973-2925 SKF, | Vòng bi côn 2973-2925 SKF, | Bạc đạn côn 2973-2925 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 26886/26830
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 26886/26830
Vòng bi 342-32A SKF, | Bạc đạn 342-32A SKF, | Ổ bi 342-32A SKF, |
Vòng bi 342X-332A SKF, | Bạc đạn 342X-332A SKF, | Ổ bi 342X-332A SKF, |
Vòng bi 342X-333A SKF, | Bạc đạn 342X-333A SKF, | Ổ bi 342X-333A SKF, |
Vòng bi 342X-33AS SKF, | Bạc đạn 342X-33AS SKF, | Ổ bi 342X-33AS SKF, |
Vòng bi 3479-3420 SKF, | Bạc đạn 3479-3420 SKF, | Ổ bi 3479-3420 SKF, |
Vòng bi 3479-3422 SKF, | Bạc đạn 3479-3422 SKF, | Ổ bi 3479-3422 SKF, |
Vòng bi 3479-3426 SKF, | Bạc đạn 3479-3426 SKF, | Ổ bi 3479-3426 SKF, |
Vòng bi 3479-3431 SKF, | Bạc đạn 3479-3431 SKF, | Ổ bi 3479-3431 SKF, |
Vòng bi 3579-3520 SKF, | Bạc đạn 3579-3520 SKF, | Ổ bi 3579-3520 SKF, |
Vòng bi 3579-3525 SKF, | Bạc đạn 3579-3525 SKF, | Ổ bi 3579-3525 SKF, |
Vòng bi 3579-3526 SKF, | Bạc đạn 3579-3526 SKF, | Ổ bi 3579-3526 SKF, |
Vòng bi 3579-3530 SKF, | Bạc đạn 3579-3530 SKF, | Ổ bi 3579-3530 SKF, |
Vòng bi 368-362 SKF, | Bạc đạn 368-362 SKF, | Ổ bi 368-362 SKF, |
Vòng bi 368-62A SKF, | Bạc đạn 368-62A SKF, | Ổ bi 368-62A SKF, |
Vòng bi 368-2AC SKF, | Bạc đạn 368-2AC SKF, | Ổ bi 368-2AC SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 26886/26830
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG