Vòng bi 25577/25523- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 25577/25523
Vòng bi 14125A/14272 SKF, | Bạc đạn 14125A/14272 SKF, | Ổ bi 14125A/14272 SKF, |
Vòng bi 14125A/14273 SKF, | Bạc đạn 14125A/14273 SKF, | Ổ bi 14125A/14273 SKF, |
Vòng bi 14125A/14274 SKF, | Bạc đạn 14125A/14274 SKF, | Ổ bi 14125A/14274 SKF, |
Vòng bi 14125A/14274A SKF, | Bạc đạn 14125A/14274A SKF, | Ổ bi 14125A/14274A SKF, |
Vòng bi 14125A/14276 SKF, | Bạc đạn 14125A/14276 SKF, | Ổ bi 14125A/14276 SKF, |
Vòng bi 14125A/14277 SKF, | Bạc đạn 14125A/14277 SKF, | Ổ bi 14125A/14277 SKF, |
Vòng bi 14125A/14282 SKF, | Bạc đạn 14125A/14282 SKF, | Ổ bi 14125A/14282 SKF, |
Vòng bi 14125A/14283 SKF, | Bạc đạn 14125A/14283 SKF, | Ổ bi 14125A/14283 SKF, |
Vòng bi 14125A/14284 SKF, | Bạc đạn 14125A/14284 SKF, | Ổ bi 14125A/14284 SKF, |
Vòng bi 16143/16282 SKF, | Bạc đạn 16143/16282 SKF, | Ổ bi 16143/16282 SKF, |
Vòng bi 16143/16283 SKF, | Bạc đạn 16143/16283 SKF, | Ổ bi 16143/16283 SKF, |
Vòng bi 16143/16284 SKF, | Bạc đạn 16143/16284 SKF, | Ổ bi 16143/16284 SKF, |
Vòng bi 1674/1620 SKF, | Bạc đạn 1674/1620 SKF, | Ổ bi 1674/1620 SKF, |
Vòng bi 16986/16929 SKF, | Bạc đạn 16986/16929 SKF, | Ổ bi 16986/16929 SKF, |
Vòng bi 1774/1729 SKF, | Bạc đạn 1774/1729 SKF, | Ổ bi 1774/1729 SKF, |
Vòng bi 1774/1729X SKF, | Bạc đạn 1774/1729X SKF, | Ổ bi 1774/1729X SKF, |
Vòng bi 1774/1730 SKF, | Bạc đạn 1774/1730 SKF, | Ổ bi 1774/1730 SKF, |
Vòng bi 1774/1738X SKF, | Bạc đạn 1774/1738X SKF, | Ổ bi 1774/1738X SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 25577/25523
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 25577/25523
Vòng bi SKF 14125A-14282, | Bạc đạn SKF 14125A-14282, | Ổ bi SKF 14125A-14282, |
Vòng bi SKF 14125A-14283, | Bạc đạn SKF 14125A-14283, | Ổ bi SKF 14125A-14283, |
Vòng bi SKF 14125A-14284, | Bạc đạn SKF 14125A-14284, | Ổ bi SKF 14125A-14284, |
Vòng bi SKF 16143-16282, | Bạc đạn SKF 16143-16282, | Ổ bi SKF 16143-16282, |
Vòng bi SKF 16143-16283, | Bạc đạn SKF 16143-16283, | Ổ bi SKF 16143-16283, |
Vòng bi SKF 16143-16284, | Bạc đạn SKF 16143-16284, | Ổ bi SKF 16143-16284, |
Vòng bi SKF 1674-1620, | Bạc đạn SKF 1674-1620, | Ổ bi SKF 1674-1620, |
Vòng bi SKF 16986-16929, | Bạc đạn SKF 16986-16929, | Ổ bi SKF 16986-16929, |
Vòng bi SKF 1774-1729, | Bạc đạn SKF 1774-1729, | Ổ bi SKF 1774-1729, |
Vòng bi SKF 1774-729X, | Bạc đạn SKF 1774-729X, | Ổ bi SKF 1774-729X, |
Vòng bi SKF 1774-1730, | Bạc đạn SKF 1774-1730, | Ổ bi SKF 1774-1730, |
Vòng bi SKF 1774-738X, | Bạc đạn SKF 1774-738X, | Ổ bi SKF 1774-738X, |
Vòng bi SKF 1775-1729, | Bạc đạn SKF 1775-1729, | Ổ bi SKF 1775-1729, |
Vòng bi SKF 1775-729X, | Bạc đạn SKF 1775-729X, | Ổ bi SKF 1775-729X, |
Vòng bi SKF 1775-1730, | Bạc đạn SKF 1775-1730, | Ổ bi SKF 1775-1730, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 25577/25523
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG