Vòng bi 25577/25518- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 25577/25518
Vòng bi 28580A/28521 SKF, | Bạc đạn 28580A/28521 SKF, | Ổ bi 28580A/28521 SKF, |
Vòng bi 28580A/28523 SKF, | Bạc đạn 28580A/28523 SKF, | Ổ bi 28580A/28523 SKF, |
Vòng bi 28580A/28527RB SKF, | Bạc đạn 28580A/28527RB SKF, | Ổ bi 28580A/28527RB SKF, |
Vòng bi 28678/28621 SKF, | Bạc đạn 28678/28621 SKF, | Ổ bi 28678/28621 SKF, |
Vòng bi 28678/28622 SKF, | Bạc đạn 28678/28622 SKF, | Ổ bi 28678/28622 SKF, |
Vòng bi 28678/28622A SKF, | Bạc đạn 28678/28622A SKF, | Ổ bi 28678/28622A SKF, |
Vòng bi 28678/28622P SKF, | Bạc đạn 28678/28622P SKF, | Ổ bi 28678/28622P SKF, |
Vòng bi 28678/28623 SKF, | Bạc đạn 28678/28623 SKF, | Ổ bi 28678/28623 SKF, |
Vòng bi 29168/29334 SKF, | Bạc đạn 29168/29334 SKF, | Ổ bi 29168/29334 SKF, |
Vòng bi 2973/2924 SKF, | Bạc đạn 2973/2924 SKF, | Ổ bi 2973/2924 SKF, |
Vòng bi 2973/2925 SKF, | Bạc đạn 2973/2925 SKF, | Ổ bi 2973/2925 SKF, |
Vòng bi 31597/31520 SKF, | Bạc đạn 31597/31520 SKF, | Ổ bi 31597/31520 SKF, |
Vòng bi 31597/31521 SKF, | Bạc đạn 31597/31521 SKF, | Ổ bi 31597/31521 SKF, |
Vòng bi 31597/31523RB SKF, | Bạc đạn 31597/31523RB SKF, | Ổ bi 31597/31523RB SKF, |
Vòng bi 33889/33821 SKF, | Bạc đạn 33889/33821 SKF, | Ổ bi 33889/33821 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 25577/25518
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 25577/25518
Vòng bi SKF 02875-02831, | Bạc đạn SKF 02875-02831, | Ổ bi SKF 02875-02831, |
Vòng bi SKF 02876-02820, | Bạc đạn SKF 02876-02820, | Ổ bi SKF 02876-02820, |
Vòng bi SKF 02876-02830, | Bạc đạn SKF 02876-02830, | Ổ bi SKF 02876-02830, |
Vòng bi SKF 02876-02831, | Bạc đạn SKF 02876-02831, | Ổ bi SKF 02876-02831, |
Vòng bi SKF 05070XS-5175, | Bạc đạn SKF 05070XS-5175, | Ổ bi SKF 05070XS-5175, |
Vòng bi SKF 05070XS-5185, | Bạc đạn SKF 05070XS-5185, | Ổ bi SKF 05070XS-5185, |
Vòng bi SKF 05070XS-05185A, | Bạc đạn SKF 05070XS-05185A, | Ổ bi SKF 05070XS-05185A, |
Vòng bi SKF 05070XS-05185-S, | Bạc đạn SKF 05070XS-05185-S, | Ổ bi SKF 05070XS-05185-S, |
Vòng bi SKF 05070XS-5186, | Bạc đạn SKF 05070XS-5186, | Ổ bi SKF 05070XS-5186, |
Vòng bi SKF 05075-05175, | Bạc đạn SKF 05075-05175, | Ổ bi SKF 05075-05175, |
Vòng bi SKF 05075-05185, | Bạc đạn SKF 05075-05185, | Ổ bi SKF 05075-05185, |
Vòng bi SKF 05075-5185A, | Bạc đạn SKF 05075-5185A, | Ổ bi SKF 05075-5185A, |
Vòng bi SKF 05075-05186, | Bạc đạn SKF 05075-05186, | Ổ bi SKF 05075-05186, |
Vòng bi SKF 05075X-05175, | Bạc đạn SKF 05075X-05175, | Ổ bi SKF 05075X-05175, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 25577/25518
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG