Vòng bi 25570/25523- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 25570/25523
Vòng bi 65321 SKF, | Bạc đạn 65321 SKF, | Ổ bi 65321 SKF, |
Vòng bi 65383 SKF, | Bạc đạn 65383 SKF, | Ổ bi 65383 SKF, |
Vòng bi 6822A SKF, | Bạc đạn 6822A SKF, | Ổ bi 6822A SKF, |
Vòng bi 720V SKF, | Bạc đạn 720V SKF, | Ổ bi 720V SKF, |
Vòng bi 720V SKF, | Bạc đạn 720V SKF, | Ổ bi 720V SKF, |
Vòng bi 729X SKF, | Bạc đạn 729X SKF, | Ổ bi 729X SKF, |
Vòng bi 738X SKF, | Bạc đạn 738X SKF, | Ổ bi 738X SKF, |
Vòng bi 822RB SKF, | Bạc đạn 822RB SKF, | Ổ bi 822RB SKF, |
Vòng bi 8527RB SKF, | Bạc đạn 8527RB SKF, | Ổ bi 8527RB SKF, |
Vòng bi 8622A SKF, | Bạc đạn 8622A SKF, | Ổ bi 8622A SKF, |
Vòng bi 8622P SKF, | Bạc đạn 8622P SKF, | Ổ bi 8622P SKF, |
Vòng bi 9283X SKF, | Bạc đạn 9283X SKF, | Ổ bi 9283X SKF, |
Vòng bi HM89210 SKF, | Bạc đạn HM89210 SKF, | Ổ bi HM89210 SKF, |
Vòng bi HM89249 SKF, | Bạc đạn HM89249 SKF, | Ổ bi HM89249 SKF, |
Vòng bi M86610 SKF, | Bạc đạn M86610 SKF, | Ổ bi M86610 SKF, |
Vòng bi M86648 SKF, | Bạc đạn M86648 SKF, | Ổ bi M86648 SKF, |
Vòng bi M86648A SKF, | Bạc đạn M86648A SKF, | Ổ bi M86648A SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 25570/25523
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 25570/25523
Vòng bi côn 3795-3720 FAG, | Bạc đạn côn 3795-3720 FAG, | Ổ bi côn 3795-3720 FAG, |
Vòng bi côn 3878-3820 FAG, | Bạc đạn côn 3878-3820 FAG, | Ổ bi côn 3878-3820 FAG, |
Vòng bi côn 3878-3821 FAG, | Bạc đạn côn 3878-3821 FAG, | Ổ bi côn 3878-3821 FAG, |
Vòng bi côn 3878-22RB FAG, | Bạc đạn côn 3878-22RB FAG, | Ổ bi côn 3878-22RB FAG, |
Vòng bi côn 3878A-3820 FAG, | Bạc đạn côn 3878A-3820 FAG, | Ổ bi côn 3878A-3820 FAG, |
Vòng bi côn 3878A-3821 FAG, | Bạc đạn côn 3878A-3821 FAG, | Ổ bi côn 3878A-3821 FAG, |
Vòng bi côn 3878A-822RB FAG, | Bạc đạn côn 3878A-822RB FAG, | Ổ bi côn 3878A-822RB FAG, |
Vòng bi côn 44143-44348 FAG, | Bạc đạn côn 44143-44348 FAG, | Ổ bi côn 44143-44348 FAG, |
Vòng bi côn 44143-44354 FAG, | Bạc đạn côn 44143-44354 FAG, | Ổ bi côn 44143-44354 FAG, |
Vòng bi côn 46143-46368 FAG, | Bạc đạn côn 46143-46368 FAG, | Ổ bi côn 46143-46368 FAG, |
Vòng bi côn 46143-46369 FAG, | Bạc đạn côn 46143-46369 FAG, | Ổ bi côn 46143-46369 FAG, |
Vòng bi côn 65383-65320 FAG, | Bạc đạn côn 65383-65320 FAG, | Ổ bi côn 65383-65320 FAG, |
Vòng bi côn 65383-65321 FAG, | Bạc đạn côn 65383-65321 FAG, | Ổ bi côn 65383-65321 FAG, |
Vòng bi côn HM89249-HM89210 FAG, | Bạc đạn côn HM89249-HM89210 FAG, | Ổ bi côn HM89249-HM89210 FAG, |
Vòng bi côn M86648-M86610 FAG, | Bạc đạn côn M86648-M86610 FAG, | Ổ bi côn M86648-M86610 FAG, |
Vòng bi côn M86648A-M86610 FAG, | Bạc đạn côn M86648A-M86610 FAG, | Ổ bi côn M86648A-M86610 FAG, |
Vòng bi côn 362 FAG, | Bạc đạn côn 362 FAG, | Ổ bi côn 362 FAG, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 25570/25523
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG